Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Scheveningen, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Scheveningen
Sân vận động:
Sportpark Houtrust
(Den Haag)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Buijs Mitchell
26
1
1
0
0
0
0
1
van der Maaten Sven
29
5
450
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asmelash Hennos
25
1
81
0
0
0
0
4
Beugelsdijk Tom
34
5
450
0
0
0
0
16
Kogeldans Jomairo
22
1
12
0
0
0
0
5
Koorndijk Rubin
33
5
450
1
0
0
0
22
Owusu Kevin
26
2
16
0
0
0
0
14
de Jong Jari
29
3
270
0
0
1
0
8
van Kleef Lorenzo
23
5
252
1
1
1
0
24
van der Graaff Santiamo
?
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brute Jaimy
25
4
322
0
0
0
0
23
Rog Barry
28
5
383
2
0
0
0
6
de Vlugt Mitchel
30
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aldogan Mehmet
36
1
4
0
0
0
0
17
Bouchnafa Yassine
21
5
438
1
1
0
0
18
Dogan Huseyin
30
5
447
0
2
2
0
12
El Karicha Aimane
22
3
112
0
1
0
0
11
Elvilia Georni
22
4
355
1
1
1
0
15
Konijn Mees
20
5
220
0
0
0
0
9
de Niet Michael
29
3
249
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blok John
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Buijs Mitchell
26
1
1
0
0
0
0
1
van der Maaten Sven
29
5
450
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asmelash Hennos
25
1
81
0
0
0
0
25
Ates Emre
21
0
0
0
0
0
0
4
Beugelsdijk Tom
34
5
450
0
0
0
0
16
Kogeldans Jomairo
22
1
12
0
0
0
0
5
Koorndijk Rubin
33
5
450
1
0
0
0
22
Owusu Kevin
26
2
16
0
0
0
0
14
de Jong Jari
29
3
270
0
0
1
0
29
van Baalen Ian
23
0
0
0
0
0
0
8
van Kleef Lorenzo
23
5
252
1
1
1
0
24
van der Graaff Santiamo
?
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brute Jaimy
25
4
322
0
0
0
0
23
Rog Barry
28
5
383
2
0
0
0
6
de Vlugt Mitchel
30
5
450
0
0
0
0
3
de Vlugt Ricardo
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aldogan Mehmet
36
1
4
0
0
0
0
17
Bouchnafa Yassine
21
5
438
1
1
0
0
18
Dogan Huseyin
30
5
447
0
2
2
0
12
El Karicha Aimane
22
3
112
0
1
0
0
21
El Mansouri Khalid
?
0
0
0
0
0
0
11
Elvilia Georni
22
4
355
1
1
1
0
15
Konijn Mees
20
5
220
0
0
0
0
19
Wink Sven
?
0
0
0
0
0
0
9
de Niet Michael
29
3
249
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blok John
57
Quảng cáo