Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thụy Điển, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Thụy Điển
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Johansson Viktor
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Augustinsson Ludwig
Chấn thương đầu gối
30
1
90
0
0
0
0
8
Douglas Alex
23
4
250
0
0
2
0
5
Gudmundsson Gabriel
25
3
270
0
0
0
0
4
Hien Isak
25
4
360
0
1
1
0
2
Krafth Emil
30
2
91
0
0
0
0
3
Lindelof Victor
30
1
29
0
0
0
0
15
Starfelt Carl
29
1
19
0
0
0
0
3
Wahlqvist Linus
27
1
72
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayari Yasin
Chấn thương mắt cá chân
21
4
286
1
0
0
0
7
Bergvall Lucas
18
2
26
0
0
0
0
10
Bolin Hugo
21
1
8
0
0
0
0
8
Cajuste Jens
25
2
47
0
0
0
0
9
Eliasson Niclas
28
3
245
0
0
0
0
14
Jonsson Saletros Anton
28
4
284
0
0
1
0
16
Karlstrom Jesper
29
1
90
0
0
1
0
20
Larsson Hugo
20
2
37
0
0
0
0
22
Nanasi Sebastian
22
2
111
2
0
0
0
13
Sema Ken
31
4
288
1
1
1
0
19
Svanberg Mattias
Chấn thương mắt cá chân
25
1
64
0
0
0
0
15
Svensson Daniel
22
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elanga Anthony
22
2
58
0
0
0
0
17
Gyokeres Viktor
26
4
349
4
4
0
0
9
Isak Alexander
25
2
169
3
0
0
0
21
Kulusevski Dejan
24
4
360
0
2
0
0
10
Nilsson Gustaf
27
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backstrom Daniel
36
Tomasson Jon Dahl
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Johansson Viktor
26
4
360
0
0
0
0
23
Nordfeldt Kristoffer
35
0
0
0
0
0
0
1
Olsen Robin
34
0
0
0
0
0
0
1
Widell Zetterstrom Jacob
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Augustinsson Ludwig
Chấn thương đầu gối
30
1
90
0
0
0
0
8
Douglas Alex
23
4
250
0
0
2
0
15
Ekdal Hjalmar
Chấn thương cơ15.11.2024
26
0
0
0
0
0
0
5
Gudmundsson Gabriel
25
3
270
0
0
0
0
4
Hien Isak
25
4
360
0
1
1
0
2
Krafth Emil
30
2
91
0
0
0
0
20
Kurtulus Edvin
24
0
0
0
0
0
0
3
Lindelof Victor
30
1
29
0
0
0
0
15
Perez Vinlof Matteo
18
0
0
0
0
0
0
15
Starfelt Carl
29
1
19
0
0
0
0
3
Wahlqvist Linus
27
1
72
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayari Yasin
Chấn thương mắt cá chân
21
4
286
1
0
0
0
7
Bergvall Lucas
18
2
26
0
0
0
0
10
Bolin Hugo
21
1
8
0
0
0
0
8
Cajuste Jens
25
2
47
0
0
0
0
2
Dahl Samuel
21
0
0
0
0
0
0
9
Eliasson Niclas
28
3
245
0
0
0
0
18
Gustafson Samuel
29
0
0
0
0
0
0
5
Holm Emil
24
0
0
0
0
0
0
14
Jonsson Saletros Anton
28
4
284
0
0
1
0
16
Karlstrom Jesper
29
1
90
0
0
1
0
20
Larsson Hugo
20
2
37
0
0
0
0
22
Nanasi Sebastian
22
2
111
2
0
0
0
19
Olsson Simon
27
0
0
0
0
0
0
13
Sema Ken
31
4
288
1
1
1
0
19
Svanberg Mattias
Chấn thương mắt cá chân
25
1
64
0
0
0
0
15
Svensson Daniel
22
1
2
0
0
0
0
10
Swedberg Williot
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elanga Anthony
22
2
58
0
0
0
0
10
Forsberg Emil
33
0
0
0
0
0
0
17
Gyokeres Viktor
26
4
349
4
4
0
0
9
Isak Alexander
25
2
169
3
0
0
0
21
Kulusevski Dejan
24
4
360
0
2
0
0
10
Nilsson Gustaf
27
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backstrom Daniel
36
Tomasson Jon Dahl
48
Quảng cáo