Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thụy Điển U17, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Thụy Điển U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lacayo John-Oliver
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andersson Lonnergard Kevin
16
1
3
0
0
0
0
14
Hedman Melwin
?
1
5
0
0
0
0
5
Ohman Filip
16
3
270
0
0
0
0
3
van der Laan Elvis
?
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Arrhov Love
16
3
55
1
1
0
0
10
Brantlind Benjamin
16
3
248
3
2
0
0
6
Bronner Axel
?
3
214
0
0
0
0
19
Egbedi Glad
16
2
114
0
1
0
0
18
Hedlof Bjorn
16
3
68
1
0
0
0
16
Klang Oliver
16
3
126
0
0
0
0
2
Pavey Charlie
16
3
260
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Demirci Rayan
16
2
180
0
0
0
0
11
Oberg Milian
?
3
224
1
2
0
0
7
Saeed Ahmed
?
3
258
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franzen Roger
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fischerstrom Opancar Elton
17
0
0
0
0
0
0
1
Lacayo John-Oliver
16
3
270
0
0
0
0
12
Marinkovic Kristan
16
0
0
0
0
0
0
12
Persson Anton Niwinski
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andersson Lonnergard Kevin
16
1
3
0
0
0
0
5
Antwi Genesis
17
0
0
0
0
0
0
Burman Christian
16
0
0
0
0
0
0
14
Hedman Melwin
?
1
5
0
0
0
0
3
Hilvenius Harry
17
0
0
0
0
0
0
14
Kurtulus Bleon
17
0
0
0
0
0
0
5
Larsen Linus
17
0
0
0
0
0
0
4
Magnusson Ben
17
0
0
0
0
0
0
2
Nafors Dahlin Rasmus
17
0
0
0
0
0
0
5
Ohman Filip
16
3
270
0
0
0
0
Okpaleke Kennedy
?
0
0
0
0
0
0
3
Olsson Alexander
17
0
0
0
0
0
0
13
Sundgren Amadeus
17
0
0
0
0
0
0
3
van der Laan Elvis
?
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ajdin Gjan
17
0
0
0
0
0
0
9
Anderson Ake
17
0
0
0
0
0
0
20
Arrhov Love
16
3
55
1
1
0
0
10
Brantlind Benjamin
16
3
248
3
2
0
0
6
Bronner Axel
?
3
214
0
0
0
0
16
Busuladzic Kenan
17
0
0
0
0
0
0
19
Egbedi Glad
16
2
114
0
1
0
0
18
Hedlof Bjorn
16
3
68
1
0
0
0
Jansson Milian
?
0
0
0
0
0
0
16
Klang Oliver
16
3
126
0
0
0
0
18
Lahdo Adrian
16
0
0
0
0
0
0
Lajqi Gentian
17
0
0
0
0
0
0
20
Ljungkull Malte
17
0
0
0
0
0
0
6
Nordvall Ossian
17
0
0
0
0
0
0
2
Pavey Charlie
16
3
260
1
0
1
0
Sultan Haydar
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bozicevic Fred
17
0
0
0
0
0
0
8
Demirci Rayan
16
2
180
0
0
0
0
7
Jareteg Linus
17
0
0
0
0
0
0
10
Jonsson Neo Ozzy
17
0
0
0
0
0
0
Krajina Omar
17
0
0
0
0
0
0
11
Oberg Milian
?
3
224
1
2
0
0
17
Redkin Andreas
17
0
0
0
0
0
0
7
Saeed Ahmed
?
3
258
2
0
0
0
19
Staykov Nikolaj
17
0
0
0
0
0
0
15
Vucenovic Persson Melvin
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franzen Roger
60
Quảng cáo