Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Swindon, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Swindon
Sân vận động:
County Ground
(Swindon)
Sức chứa:
15 728
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bycroft Jack
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cox George
26
2
91
0
1
0
0
4
Delaney Ryan
28
1
53
0
1
0
0
20
Freckleton Miguel
21
6
540
0
1
0
0
24
Hall Grant
32
5
398
0
0
0
0
14
Longelo-Mbule Rosaire
24
3
222
0
0
0
0
2
Sobowale Tummise
25
6
281
0
0
0
0
5
Wright Will
27
6
540
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cain Jake
23
6
200
0
0
0
0
8
Clarke Ollie
32
5
332
0
0
2
0
7
Cotterill Joel
19
5
423
1
0
2
0
18
Kilkenny Gavin
24
3
270
1
0
2
0
17
King Jeff
28
6
507
0
0
1
0
11
McGurk Sean
21
1
5
0
0
0
0
31
Minturn Harrison
20
1
45
0
0
0
0
39
Mitchell Dylan
18
2
10
0
0
0
0
6
Ofoborh Nnamdi
24
4
177
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Butterworth Daniel
25
3
195
1
0
0
0
23
Drinan Aaron
26
6
197
0
0
0
0
9
Glatzel Paul
23
6
327
1
0
0
0
10
Smith Harry
29
5
399
0
0
2
1
21
Tshimanga Kabongo
26
3
188
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kennedy Mark
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bycroft Jack
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Freckleton Miguel
21
1
71
0
0
0
0
24
Hall Grant
32
1
30
0
0
0
0
14
Longelo-Mbule Rosaire
24
1
61
0
0
0
0
2
Sobowale Tummise
25
1
90
0
0
0
0
5
Wright Will
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cain Jake
23
1
90
0
0
0
0
8
Clarke Ollie
32
1
30
0
0
0
0
7
Cotterill Joel
19
1
71
0
0
0
0
17
King Jeff
28
1
90
0
1
0
0
31
Minturn Harrison
20
1
20
0
0
0
0
39
Mitchell Dylan
18
1
20
0
0
0
0
6
Ofoborh Nnamdi
24
1
61
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Drinan Aaron
26
1
61
0
0
0
0
9
Glatzel Paul
23
1
90
0
1
0
0
10
Smith Harry
29
1
30
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kennedy Mark
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barden Daniel
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Delaney Ryan
28
1
31
0
0
1
0
20
Freckleton Miguel
21
1
60
0
0
0
0
2
Sobowale Tummise
25
1
90
0
0
0
0
5
Wright Will
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cain Jake
23
1
90
0
0
0
0
8
Clarke Ollie
32
1
45
0
0
0
0
7
Cotterill Joel
19
1
90
1
0
0
0
18
Kilkenny Gavin
24
1
46
0
0
0
0
17
King Jeff
28
1
32
0
0
0
0
31
Minturn Harrison
20
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Butterworth Daniel
25
1
59
0
0
0
0
23
Drinan Aaron
26
1
74
0
0
0
0
9
Glatzel Paul
23
1
17
0
0
0
0
10
Smith Harry
29
1
31
0
0
1
0
21
Tshimanga Kabongo
26
1
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kennedy Mark
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barden Daniel
23
1
90
0
0
0
0
1
Bycroft Jack
22
7
630
0
0
0
0
37
Evans Redman
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brown Jaxon
18
0
0
0
0
0
0
27
Cox George
26
2
91
0
1
0
0
4
Delaney Ryan
28
2
84
0
1
1
0
20
Freckleton Miguel
21
8
671
0
1
0
0
24
Hall Grant
32
6
428
0
0
0
0
34
Kirkman Billy
20
0
0
0
0
0
0
14
Longelo-Mbule Rosaire
24
4
283
0
0
0
0
2
Sobowale Tummise
25
8
461
0
0
0
0
5
Wright Will
27
8
720
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cain Jake
23
8
380
0
0
0
0
8
Clarke Ollie
32
7
407
0
0
2
0
7
Cotterill Joel
19
7
584
2
0
2
0
26
Dworzak Anton
19
0
0
0
0
0
0
18
Kilkenny Gavin
24
4
316
1
0
2
0
17
King Jeff
28
8
629
0
1
1
0
33
McGregor Joel
18
0
0
0
0
0
0
11
McGurk Sean
21
1
5
0
0
0
0
31
Minturn Harrison
20
3
155
0
0
1
0
39
Mitchell Dylan
18
3
30
0
0
0
0
6
Ofoborh Nnamdi
24
5
238
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Butterworth Daniel
25
4
254
1
0
0
0
23
Drinan Aaron
26
8
332
0
0
0
0
9
Glatzel Paul
23
8
434
1
1
0
0
10
Smith Harry
29
7
460
1
0
4
1
21
Tshimanga Kabongo
26
4
248
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kennedy Mark
48
Quảng cáo