Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thụy Sĩ U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Thụy Sĩ U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Keller Marvin
22
4
360
0
0
0
0
1
Loretz Pascal
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amenda Aurele
21
8
631
1
0
1
0
20
Athekame Zachary
19
6
174
0
0
0
0
3
Hajdari Albian
21
4
288
0
0
3
0
15
Jaquez Luca
21
1
90
0
0
0
0
14
Magnin Theo
21
2
77
0
0
0
0
5
Okoh Bryan
21
2
107
0
0
1
0
2
Ottiger Severin
21
7
471
0
0
0
0
13
Wallner Silvan
22
1
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avdullahu Leon
20
3
74
0
0
0
0
7
Dos Santos Daniel
21
8
421
1
1
2
0
17
Fosso Ryan
22
1
32
0
0
0
0
6
Jashari Ardon
22
3
270
0
1
2
0
8
Matoshi Valmir
21
6
465
2
0
2
0
10
Sanches Alvyn
21
7
513
3
0
0
0
23
Sekularac Kristian
20
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berdayes Theo
22
1
9
0
0
0
0
18
Fink Bradley
21
7
385
1
0
1
0
11
Keller Aaron
20
1
28
1
0
0
0
19
Muci Nicolas
21
8
334
2
0
0
0
22
Surdez Franck
22
8
551
2
4
0
0
9
Villiger Lars
21
8
580
2
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stauch Sascha
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Keller Marvin
22
4
360
0
0
0
0
1
Loretz Pascal
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amenda Aurele
21
8
631
1
0
1
0
20
Athekame Zachary
19
6
174
0
0
0
0
3
Hajdari Albian
21
4
288
0
0
3
0
15
Jaquez Luca
21
1
90
0
0
0
0
14
Magnin Theo
21
2
77
0
0
0
0
5
Okoh Bryan
21
2
107
0
0
1
0
2
Ottiger Severin
21
7
471
0
0
0
0
13
Wallner Silvan
22
1
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avdullahu Leon
20
3
74
0
0
0
0
7
Dos Santos Daniel
21
8
421
1
1
2
0
17
Fosso Ryan
22
1
32
0
0
0
0
6
Jashari Ardon
22
3
270
0
1
2
0
8
Matoshi Valmir
21
6
465
2
0
2
0
10
Sanches Alvyn
21
7
513
3
0
0
0
23
Sekularac Kristian
20
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berdayes Theo
22
1
9
0
0
0
0
18
Fink Bradley
21
7
385
1
0
1
0
11
Keller Aaron
20
1
28
1
0
0
0
19
Muci Nicolas
21
8
334
2
0
0
0
22
Surdez Franck
22
8
551
2
4
0
0
9
Villiger Lars
21
8
580
2
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stauch Sascha
50
Quảng cáo