Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thụy Sĩ Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Thụy Sĩ Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Herzog Elvira
24
5
450
0
0
0
0
12
Peng Livia
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baumann Larina
26
3
267
1
0
0
0
15
Buhler Luana
28
6
540
2
0
1
0
18
Calligaris Viola
28
6
540
3
0
1
0
9
Crnogorcevic Ana-Maria
33
2
169
2
1
0
0
4
Felber Laura
23
1
15
0
0
0
0
5
Maritz Noelle
28
3
259
0
1
0
0
17
Piubel Seraina
24
3
96
0
0
0
0
2
Stierli Julia
27
3
212
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bienz Alona
21
2
60
0
0
0
0
4
Ivelj Noemi
17
3
143
0
0
0
0
19
Kamber Lia
18
1
24
0
0
0
0
23
Lehmann Alisha
25
6
291
1
0
0
0
19
Mauron Sandrine
27
1
6
0
0
0
0
11
Sow Coumba
30
4
360
0
0
0
0
14
Vallotto Smilla
20
6
413
1
6
1
0
7
Xhemaili Riola
21
3
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrade Lydia
25
4
225
0
0
0
0
16
Arfaoui Amira
25
1
4
0
0
0
0
10
Bachmann Ramona
33
5
379
0
2
1
0
19
Csillag Aurelie
21
2
136
0
0
0
0
17
Luyet Naomi
18
3
147
0
1
0
0
20
Pilgrim Alayah
21
2
124
1
0
0
0
6
Reuteler Geraldine
25
5
403
0
0
2
0
8
Riesen Nadine
24
4
151
1
0
0
0
7
Schertenleib Sydney
17
2
62
1
0
0
0
22
Terchoun Meriame
28
5
317
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gertschen Reto
?
Grings Inka
45
Sundhage Pia Mariane
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Herzog Elvira
24
4
360
0
0
0
0
12
Peng Livia
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Buhler Luana
28
5
450
0
0
0
0
18
Calligaris Viola
28
2
152
0
0
0
0
9
Crnogorcevic Ana-Maria
33
4
327
1
0
1
0
5
Maritz Noelle
28
5
425
0
0
2
0
17
Piubel Seraina
24
5
278
0
0
0
0
2
Stierli Julia
27
4
299
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ivelj Noemi
17
1
13
0
0
0
0
23
Lehmann Alisha
25
6
377
0
0
0
0
19
Mauron Sandrine
27
1
33
0
0
0
0
11
Sow Coumba
30
5
403
0
0
2
0
14
Vallotto Smilla
20
5
225
0
0
0
0
7
Xhemaili Riola
21
2
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bachmann Ramona
33
5
424
0
0
1
0
19
Csillag Aurelie
21
1
13
0
0
0
0
20
Pilgrim Alayah
21
6
185
1
0
1
0
6
Reuteler Geraldine
25
6
384
0
2
1
0
8
Riesen Nadine
24
4
284
0
0
0
0
22
Terchoun Meriame
28
5
148
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gertschen Reto
?
Grings Inka
45
Sundhage Pia Mariane
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bohi Nadine
20
0
0
0
0
0
0
21
Herzog Elvira
24
9
810
0
0
0
0
12
Peng Livia
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baumann Larina
26
3
267
1
0
0
0
15
Buhler Luana
28
11
990
2
0
1
0
18
Calligaris Viola
28
8
692
3
0
1
0
9
Crnogorcevic Ana-Maria
33
6
496
3
1
1
0
4
Felber Laura
23
1
15
0
0
0
0
5
Maritz Noelle
28
8
684
0
1
2
0
5
Megroz Naomi
26
0
0
0
0
0
0
17
Piubel Seraina
24
8
374
0
0
0
0
2
Stierli Julia
27
7
511
0
1
0
0
2
Tramezzani Caterina
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bienz Alona
21
2
60
0
0
0
0
4
Ivelj Noemi
17
4
156
0
0
0
0
19
Kamber Lia
18
1
24
0
0
0
0
23
Lehmann Alisha
25
12
668
1
0
0
0
19
Mauron Sandrine
27
2
39
0
0
0
0
20
Regazzoni Caterina Anna
?
0
0
0
0
0
0
11
Sow Coumba
30
9
763
0
0
2
0
14
Vallotto Smilla
20
11
638
1
6
1
0
7
Xhemaili Riola
21
5
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrade Lydia
25
4
225
0
0
0
0
16
Arfaoui Amira
25
1
4
0
0
0
0
10
Bachmann Ramona
33
10
803
0
2
2
0
19
Csillag Aurelie
21
3
149
0
0
0
0
17
Luyet Naomi
18
3
147
0
1
0
0
20
Pilgrim Alayah
21
8
309
2
0
1
0
6
Reuteler Geraldine
25
11
787
0
2
3
0
8
Riesen Nadine
24
8
435
1
0
0
0
7
Schertenleib Sydney
17
2
62
1
0
0
0
22
Terchoun Meriame
28
10
465
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gertschen Reto
?
Grings Inka
45
Sundhage Pia Mariane
64
Quảng cáo