Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thụy Sĩ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Thụy Sĩ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
Chấn thương đùi
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akanji Manuel
29
4
360
0
0
1
0
4
Elvedi Nico
Chấn thương đùi
28
3
232
0
0
2
1
14
Garcia Ulisses
28
2
111
0
0
0
0
2
Omeragic Becir
Chấn thương
22
2
116
0
0
0
0
13
Rodriguez Ricardo
32
3
221
0
0
0
0
3
Widmer Silvan
31
2
111
0
0
2
0
22
Wuthrich Gregory
Chấn thương vai
29
2
128
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aebischer Michel
Chấn thương cơ
27
4
246
0
0
0
0
9
Duah Kwadwo
27
2
16
0
0
0
0
17
Fernandes Edimilson
28
2
111
0
0
0
0
8
Freuler Remo
32
4
351
1
0
1
0
22
Rieder Fabian
22
4
207
0
0
1
0
16
Sierro Vincent
29
2
31
0
0
0
0
15
Ugrinic Filip
Thẻ vàng
25
1
24
0
0
0
0
17
Vargas Ruben
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
26
2
138
0
0
1
0
6
Witzig Christian
23
1
2
0
0
0
0
10
Xhaka Granit
32
3
267
0
0
2
1
6
Zakaria Denis
Chấn thương cơ
27
2
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amdouni Zeki
23
4
250
2
0
0
0
7
Embolo Breel
27
4
332
0
1
1
0
11
Monteiro Joel
Thẻ đỏ
25
2
21
0
0
0
0
19
Ndoye Dan
24
2
179
0
0
0
0
11
Steffen Renato
33
1
6
0
0
0
0
9
Zeqiri Andi
25
2
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yakin Murat
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sommer Yann
35
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akanji Manuel
29
5
480
0
0
0
0
13
Rodriguez Ricardo
32
5
480
0
0
1
0
2
Stergiou Leonidas
Chấn thương lưng
22
3
47
0
0
0
0
3
Widmer Silvan
31
4
302
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aebischer Michel
Chấn thương cơ
27
5
478
1
2
0
0
9
Duah Kwadwo
27
3
108
1
0
0
0
8
Freuler Remo
32
5
459
1
2
1
0
22
Rieder Fabian
22
5
221
0
0
0
0
23
Shaqiri Xherdan
33
2
72
1
0
0
0
16
Sierro Vincent
29
4
38
0
0
1
0
17
Vargas Ruben
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
26
5
309
1
1
0
0
10
Xhaka Granit
32
5
480
0
0
1
0
6
Zakaria Denis
Chấn thương cơ
27
1
23
0
0
0
0
14
Zuber Steven
33
2
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amdouni Zeki
23
4
57
0
0
0
0
7
Embolo Breel
27
5
299
2
0
0
0
19
Ndoye Dan
24
5
412
1
1
1
0
11
Steffen Renato
33
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yakin Murat
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kobel Gregor
Chấn thương đùi
26
4
360
0
0
0
0
21
Kohn Philipp
26
0
0
0
0
0
0
12
Mvogo Yvon
30
0
0
0
0
0
0
21
Omlin Jonas
Chấn thương gân
30
0
0
0
0
0
0
1
Sommer Yann
35
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akanji Manuel
29
9
840
0
0
1
0
2
Comert Eray
26
0
0
0
0
0
0
4
Elvedi Nico
Chấn thương đùi
28
3
232
0
0
2
1
14
Garcia Ulisses
28
2
111
0
0
0
0
2
Mbabu Kevin
29
0
0
0
0
0
0
2
Omeragic Becir
Chấn thương
22
2
116
0
0
0
0
13
Rodriguez Ricardo
32
8
701
0
0
1
0
2
Stergiou Leonidas
Chấn thương lưng
22
3
47
0
0
0
0
3
Widmer Silvan
31
6
413
0
0
5
0
22
Wuthrich Gregory
Chấn thương vai
29
2
128
0
0
1
0
18
Zesiger Cedric
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aebischer Michel
Chấn thương cơ
27
9
724
1
2
0
0
14
Bislimi Uran
25
0
0
0
0
0
0
9
Duah Kwadwo
27
5
124
1
0
0
0
17
Fernandes Edimilson
28
2
111
0
0
0
0
8
Freuler Remo
32
9
810
2
2
2
0
6
Jashari Ardon
22
0
0
0
0
0
0
22
Rieder Fabian
22
9
428
0
0
1
0
23
Shaqiri Xherdan
33
2
72
1
0
0
0
16
Sierro Vincent
29
6
69
0
0
1
0
15
Ugrinic Filip
Thẻ vàng
25
1
24
0
0
0
0
17
Vargas Ruben
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
26
7
447
1
1
1
0
6
Witzig Christian
23
1
2
0
0
0
0
10
Xhaka Granit
32
8
747
0
0
3
1
6
Zakaria Denis
Chấn thương cơ
27
3
111
0
0
0
0
14
Zuber Steven
33
2
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Amdouni Zeki
23
8
307
2
0
0
0
7
Embolo Breel
27
9
631
2
1
1
0
11
Monteiro Joel
Thẻ đỏ
25
2
21
0
0
0
0
19
Ndoye Dan
24
7
591
1
1
1
0
9
Okafor Noah
24
0
0
0
0
0
0
11
Steffen Renato
33
2
7
0
0
0
0
9
Zeqiri Andi
25
2
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yakin Murat
50
Quảng cáo