Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thụy Sĩ U17, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Thụy Sĩ U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ndiaye Cheikh
16
1
90
0
0
0
0
1
Pizarro Theodore
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Mambwa Olivier
15
3
270
0
0
0
0
2
Morisoli Gabriel
16
2
180
0
0
0
0
14
Sadikaj Erblin
16
2
102
0
0
0
0
4
Savonnier Nelson
16
2
180
0
0
0
0
16
Sekulic Aleksandar
16
1
90
0
0
0
0
5
Zufferey Gil
16
3
259
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fetaj Sarjon
16
3
133
0
0
0
0
6
Ibraimov Leonit
16
3
229
0
0
0
0
17
Ilic Adam
16
1
25
0
0
0
0
8
Lazri Nico
16
2
180
0
0
1
0
10
Mijajlovic Mladen
16
3
156
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bralic Josip
16
3
176
3
1
0
0
7
Cossalter Ivan
16
2
62
1
0
0
0
19
Despotovic Ilija
16
2
96
1
0
0
0
22
Llukes Adrien
16
3
138
1
0
1
0
11
Scherrer Nevio
16
3
226
2
0
0
0
20
Stiel Jill
16
3
209
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pisino Luigi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ndiaye Cheikh
16
1
90
0
0
0
0
1
Pizarro Theodore
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Koch Cedric
16
0
0
0
0
0
0
3
Mambwa Olivier
15
3
270
0
0
0
0
2
Morisoli Gabriel
16
2
180
0
0
0
0
Sabotic Dzan
16
0
0
0
0
0
0
14
Sadikaj Erblin
16
2
102
0
0
0
0
4
Savonnier Nelson
16
2
180
0
0
0
0
16
Sekulic Aleksandar
16
1
90
0
0
0
0
6
Sinani Miran
16
0
0
0
0
0
0
5
Zufferey Gil
16
3
259
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Agboton Marc-Alexis
16
0
0
0
0
0
0
Brocard Jeyel
16
0
0
0
0
0
0
Bruchez Ethan
16
0
0
0
0
0
0
18
Fetaj Sarjon
16
3
133
0
0
0
0
6
Ibraimov Leonit
16
3
229
0
0
0
0
17
Ilic Adam
16
1
25
0
0
0
0
8
Lazri Nico
16
2
180
0
0
1
0
10
Mijajlovic Mladen
16
3
156
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bralic Josip
16
3
176
3
1
0
0
7
Cossalter Ivan
16
2
62
1
0
0
0
19
Despotovic Ilija
16
2
96
1
0
0
0
Koloto Giacomo
16
0
0
0
0
0
0
Lhakpa Norbu
16
0
0
0
0
0
0
22
Llukes Adrien
16
3
138
1
0
1
0
11
Scherrer Nevio
16
3
226
2
0
0
0
20
Stiel Jill
16
3
209
0
2
0
0
Vincent Alonzo
16
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pisino Luigi
?
Quảng cáo