Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sydney FC, Úc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Úc
Sydney FC
Sân vận động:
Sydney Football Stadium
(Sydney)
Sức chứa:
42 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-League
Australia Cup
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Redmayne Andrew
35
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Courtney-Perkins Jordan
22
3
268
0
0
0
0
23
Grant Rhyan
33
3
270
0
0
2
0
16
King Joel
24
3
93
0
1
0
0
5
Matthews Hayden
20
3
270
0
1
0
0
41
Popovic Alexandar
22
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Burgess Max
29
2
95
0
0
0
1
17
Caceres Anthony
32
3
270
0
0
0
0
11
Douglas Costa
34
1
90
0
0
1
0
6
Hollman Corey
Chấn thương mắt cá chân09.12.2024
21
2
79
0
0
0
0
15
Leo Sena
28
3
263
1
0
0
0
8
Ouahim Anas
27
3
229
0
1
0
0
7
Segecic Adrian
20
2
55
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Klimala Patryk
26
3
270
2
1
1
0
25
Kucharski Jaiden
22
2
3
1
0
0
0
10
Lolley Joe
Chấn thương
32
2
125
1
0
0
0
13
Wood Patrick
22
2
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Talay Ufuk
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Redmayne Andrew
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Courtney-Perkins Jordan
22
1
90
0
0
0
0
23
Grant Rhyan
33
1
90
0
0
0
0
16
King Joel
24
1
90
0
0
1
0
5
Matthews Hayden
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alfaro Nickolas
16
1
14
0
0
0
0
33
France Marin
17
1
90
0
0
1
0
6
Hollman Corey
Chấn thương mắt cá chân09.12.2024
21
1
1
0
0
0
0
27
Middleton Lachlan
18
1
90
0
0
0
0
8
Ouahim Anas
27
1
90
1
0
0
0
7
Segecic Adrian
20
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Amanatidis Nathan
18
1
86
0
0
0
0
19
Glasson Mitchell
18
1
5
0
0
0
0
25
Kucharski Jaiden
22
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Talay Ufuk
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Devenish-Meares Harrison
28
1
90
0
0
0
0
1
Redmayne Andrew
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Courtney-Perkins Jordan
22
4
355
0
0
0
0
23
Grant Rhyan
33
4
357
1
1
0
0
16
King Joel
24
4
132
0
0
0
0
5
Matthews Hayden
20
4
329
0
0
0
0
41
Popovic Alexandar
22
4
261
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Burgess Max
29
4
132
0
1
0
0
17
Caceres Anthony
32
4
360
0
0
0
0
11
Douglas Costa
34
3
208
0
2
0
0
33
France Marin
17
1
4
0
0
0
0
6
Hollman Corey
Chấn thương mắt cá chân09.12.2024
21
3
100
0
0
0
0
37
Kennedy Will
19
1
4
0
0
0
0
15
Leo Sena
28
4
334
0
0
1
0
8
Ouahim Anas
27
4
291
2
1
1
0
20
Quintal Tiago
18
1
26
0
0
0
0
7
Segecic Adrian
20
3
85
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Amanatidis Nathan
18
1
8
1
0
0
0
9
Klimala Patryk
26
4
348
2
1
1
0
25
Kucharski Jaiden
22
1
13
0
0
0
0
10
Lolley Joe
Chấn thương
32
3
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Talay Ufuk
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Devenish-Meares Harrison
28
1
90
0
0
0
0
30
Hoefsloot Gus
18
0
0
0
0
0
0
1
Redmayne Andrew
35
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Courtney-Perkins Jordan
22
8
713
0
0
0
0
23
Grant Rhyan
33
8
717
1
1
2
0
3
Gurd Aaron
23
0
0
0
0
0
0
16
King Joel
24
8
315
0
1
1
0
5
Matthews Hayden
20
8
689
0
1
0
0
41
Popovic Alexandar
22
7
531
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alfaro Nickolas
16
1
14
0
0
0
0
22
Burgess Max
29
6
227
0
1
0
1
17
Caceres Anthony
32
7
630
0
0
0
0
11
Douglas Costa
34
4
298
0
2
1
0
33
France Marin
17
2
94
0
0
1
0
6
Hollman Corey
Chấn thương mắt cá chân09.12.2024
21
6
180
0
0
0
0
24
Kamijo Wataru
18
0
0
0
0
0
0
37
Kennedy Will
19
1
4
0
0
0
0
15
Leo Sena
28
7
597
1
0
1
0
27
Middleton Lachlan
18
1
90
0
0
0
0
8
Ouahim Anas
27
8
610
3
2
1
0
20
Quintal Tiago
18
1
26
0
0
0
0
7
Segecic Adrian
20
6
217
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Amanatidis Nathan
18
2
94
1
0
0
0
19
Glasson Mitchell
18
1
5
0
0
0
0
9
Klimala Patryk
26
7
618
4
2
2
0
25
Kucharski Jaiden
22
4
106
1
0
0
0
10
Lolley Joe
Chấn thương
32
5
395
2
0
0
0
13
Wood Patrick
22
2
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Talay Ufuk
48
Quảng cáo