Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Szeged, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Szeged
Sân vận động:
Szent Gellert Forum
(Szeged)
Sức chứa:
8 256
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Molnar-Farkas Tamas
34
6
504
0
0
0
0
51
Onodi Akos
23
1
90
0
0
0
0
1
Takacs Janos
24
6
487
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gera Norbert
20
9
615
0
0
3
0
20
Horvath Milan
22
6
540
0
0
2
0
18
Konczey Mark
24
6
273
0
0
1
0
6
Pejovic Danilo
26
10
842
0
0
2
0
4
Szilagyi Zoltan
26
11
990
0
0
3
0
55
Toth Bence
26
11
981
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Biben Barnabas
20
5
60
0
0
1
0
8
Haris Attila
27
12
1038
0
0
3
0
17
Mohos Barnabas
19
12
595
0
0
2
0
7
Palincsar Martin
25
9
355
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borveto Aron
26
12
592
4
0
0
0
11
Gajdos Zsolt
31
1
76
0
0
0
0
70
Kurdics Levente
21
7
277
0
0
0
0
76
Lacza Alex
20
2
60
0
0
1
0
88
Markvart David
30
12
1080
0
0
3
0
19
Novak Csanad
30
10
788
6
0
2
0
22
Papp Aron
20
7
473
0
0
2
0
9
Pruska Daniel Gergo
19
4
69
0
0
0
0
39
Sarr Lamin
19
7
199
0
0
0
0
21
Varga Gyorgy
21
8
507
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boris Michael
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Takacs Janos
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gera Norbert
20
1
90
0
0
0
0
20
Horvath Milan
22
1
90
0
0
0
0
18
Konczey Mark
24
1
45
0
0
0
0
6
Pejovic Danilo
26
1
90
0
0
0
0
4
Szilagyi Zoltan
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Biben Barnabas
20
1
45
0
0
0
0
8
Haris Attila
27
1
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gajdos Zsolt
31
1
45
0
0
0
0
70
Kurdics Levente
21
1
46
0
0
0
0
76
Lacza Alex
20
1
71
0
0
0
0
88
Markvart David
30
1
46
0
0
0
0
19
Novak Csanad
30
1
46
0
0
1
0
39
Sarr Lamin
19
1
20
0
0
0
0
21
Varga Gyorgy
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boris Michael
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Molnar-Farkas Tamas
34
6
504
0
0
0
0
51
Onodi Akos
23
1
90
0
0
0
0
1
Takacs Janos
24
7
577
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gera Norbert
20
10
705
0
0
3
0
20
Horvath Milan
22
7
630
0
0
2
0
18
Konczey Mark
24
7
318
0
0
1
0
6
Pejovic Danilo
26
11
932
0
0
2
0
4
Szilagyi Zoltan
26
12
1080
0
0
3
0
55
Toth Bence
26
11
981
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Biben Barnabas
20
6
105
0
0
1
0
8
Haris Attila
27
13
1118
0
0
3
0
17
Mohos Barnabas
19
12
595
0
0
2
0
7
Palincsar Martin
25
9
355
1
0
1
0
46
Simon Adam
34
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borveto Aron
26
12
592
4
0
0
0
11
Gajdos Zsolt
31
2
121
0
0
0
0
70
Kurdics Levente
21
8
323
0
0
0
0
76
Lacza Alex
20
3
131
0
0
1
0
88
Markvart David
30
13
1126
0
0
3
0
19
Novak Csanad
30
11
834
6
0
3
0
14
Ovari Zsolt
27
0
0
0
0
0
0
22
Papp Aron
20
7
473
0
0
2
0
9
Pruska Daniel Gergo
19
4
69
0
0
0
0
39
Sarr Lamin
19
8
219
0
0
0
0
21
Varga Gyorgy
21
9
597
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boris Michael
49
Quảng cáo