Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Taborsko akademie, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Taborsko akademie
Sân vận động:
Fotbalove hriste Svepomoc
(Tabor)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kerl Daniel
23
2
180
0
0
0
0
30
Matousek Filip
25
2
180
0
0
1
0
30
Pastornicky Martin
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fiser Eric
19
4
104
0
0
0
0
8
Schindler Filip
22
5
450
0
0
1
0
18
Sojka Jindrich
25
2
9
0
0
0
0
12
Vysusil Filip
26
3
269
0
0
0
0
2
Zukov David
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Afolabi Soliu
19
5
410
2
0
2
0
37
Brabec Matej
23
5
450
0
0
2
0
9
Hrabak Lukas
19
5
129
1
0
0
0
20
Javorek Petr
38
4
344
0
0
0
0
19
Kopacek Jakub
22
1
81
0
0
0
0
23
Nesicky Ales
32
5
450
2
0
1
0
10
Novak Marek
28
5
366
0
0
2
0
17
Pravecek Ondrej
21
5
89
1
0
1
0
7
Schramhauser Patrik
24
5
450
1
0
1
0
16
Spacek Adam
20
3
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kubovsky Filip
22
4
248
2
0
1
0
29
Mach Jan
23
2
91
0
0
0
0
14
Splichal Jiri
19
4
343
0
0
0
0
15
Varacka Matous
23
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeman Lukas
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kerl Daniel
23
2
180
0
0
0
0
30
Matousek Filip
25
2
180
0
0
1
0
1
Mrzena Krystof
20
0
0
0
0
0
0
30
Pastornicky Martin
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fiser Eric
19
4
104
0
0
0
0
8
Schindler Filip
22
5
450
0
0
1
0
18
Sojka Jindrich
25
2
9
0
0
0
0
12
Vysusil Filip
26
3
269
0
0
0
0
2
Zukov David
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Afolabi Soliu
19
5
410
2
0
2
0
37
Brabec Matej
23
5
450
0
0
2
0
9
Hrabak Lukas
19
5
129
1
0
0
0
20
Javorek Petr
38
4
344
0
0
0
0
19
Kopacek Jakub
22
1
81
0
0
0
0
2
Koulousias Manolis
19
0
0
0
0
0
0
23
Nesicky Ales
32
5
450
2
0
1
0
10
Novak Marek
28
5
366
0
0
2
0
17
Pravecek Ondrej
21
5
89
1
0
1
0
7
Schramhauser Patrik
24
5
450
1
0
1
0
16
Spacek Adam
20
3
28
0
0
0
0
9
Strasik Tomas
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kubovsky Filip
22
4
248
2
0
1
0
29
Mach Jan
23
2
91
0
0
0
0
14
Splichal Jiri
19
4
343
0
0
0
0
15
Varacka Matous
23
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeman Lukas
45
Quảng cáo