Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tacoma Defiance, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Tacoma Defiance
Sân vận động:
Starfire Sports
(Tukwila, WA)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Castro Jacob
24
19
1710
0
0
1
0
30
Helleren Lars
26
5
450
0
0
0
0
41
Shour Mohammed
17
3
270
0
0
0
0
26
Thomas Andrew
26
2
180
0
0
0
0
43
Wilson Trevor
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Aguilar Brian
21
6
454
0
0
1
0
33
Baker Cody
20
9
602
0
1
2
0
15
Bell Jon
27
3
176
0
0
0
0
96
Bowen Blake
24
19
1024
0
3
2
0
42
Brun Shaun
17
2
7
0
0
0
0
39
Hawkins Stuart
18
22
1907
1
1
3
0
83
Katsaros Enrique
22
12
645
1
0
0
0
35
Lopez Antino
22
27
2114
2
0
6
1
4
Nathan Nathan
29
4
261
0
0
0
0
53
Sandnes Gallatin
16
3
192
0
0
2
0
31
Sousa Travian
23
27
2202
1
4
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Aquino Christopher
18
27
1238
11
2
4
0
21
Baker-Whiting Reed
19
2
77
0
0
0
0
40
Brito Kelvin
16
2
30
0
0
0
0
37
Brunell Snyder
17
26
1880
4
4
3
0
34
Daroma Frank
23
14
1073
0
0
7
0
97
Fahling Burke
27
18
527
1
4
2
0
90
Gomez Sebastian
18
20
1038
5
1
0
0
85
Kalani Kossa-Rienzi
22
27
2108
0
4
2
0
77
Kitahara Sota
21
20
1752
0
1
2
0
75
Leyva Dany
21
5
324
1
1
2
0
93
Minoungou Georgi
22
16
1187
2
2
2
0
32
O'Malley Owen
23
12
199
0
3
3
0
99
Teves Dylan
24
11
701
4
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
De Rosario Osaze
23
23
1246
6
0
6
0
81
Miglietti Gio
25
19
785
7
0
2
0
27
Rodrigues Braudilio Pina
24
8
317
2
1
1
0
44
Veillard Etienne
17
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diese Herve
?
Webber Wade
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Castro Jacob
24
19
1710
0
0
1
0
30
Helleren Lars
26
5
450
0
0
0
0
41
Shour Mohammed
17
3
270
0
0
0
0
26
Thomas Andrew
26
2
180
0
0
0
0
43
Wilson Trevor
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Aguilar Brian
21
6
454
0
0
1
0
33
Baker Cody
20
9
602
0
1
2
0
15
Bell Jon
27
3
176
0
0
0
0
96
Bowen Blake
24
19
1024
0
3
2
0
42
Brun Shaun
17
2
7
0
0
0
0
39
Hawkins Stuart
18
22
1907
1
1
3
0
83
Katsaros Enrique
22
12
645
1
0
0
0
35
Lopez Antino
22
27
2114
2
0
6
1
4
Nathan Nathan
29
4
261
0
0
0
0
53
Sandnes Gallatin
16
3
192
0
0
2
0
31
Sousa Travian
23
27
2202
1
4
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Aquino Christopher
18
27
1238
11
2
4
0
21
Baker-Whiting Reed
19
2
77
0
0
0
0
40
Brito Kelvin
16
2
30
0
0
0
0
37
Brunell Snyder
17
26
1880
4
4
3
0
34
Daroma Frank
23
14
1073
0
0
7
0
97
Fahling Burke
27
18
527
1
4
2
0
90
Gomez Sebastian
18
20
1038
5
1
0
0
85
Kalani Kossa-Rienzi
22
27
2108
0
4
2
0
77
Kitahara Sota
21
20
1752
0
1
2
0
75
Leyva Dany
21
5
324
1
1
2
0
93
Minoungou Georgi
22
16
1187
2
2
2
0
32
O'Malley Owen
23
12
199
0
3
3
0
99
Teves Dylan
24
11
701
4
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
95
De Rosario Osaze
23
23
1246
6
0
6
0
81
Miglietti Gio
25
19
785
7
0
2
0
27
Rodrigues Braudilio Pina
24
8
317
2
1
1
0
44
Veillard Etienne
17
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diese Herve
?
Webber Wade
57
Quảng cáo