Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tacuary, Paraguay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Paraguay
Tacuary
Sân vận động:
Estadio Luis Alfonso Giagni
(Asunción)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bareiro Aldo
28
16
1440
0
0
5
0
1
Vagner
35
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arguello Matias
18
27
1890
0
2
5
0
38
Benitez Marcelo
25
6
116
0
2
0
0
33
Caceres Luis
28
13
925
0
0
6
0
5
Caceres Marcos
38
27
2307
1
0
6
1
13
Espinoza Pablo Esteban
36
13
489
3
0
3
0
2
Fernandez Alexis
28
24
1732
0
2
5
0
23
Martinez Luis
21
2
166
0
0
0
0
24
Samudio Miguel
38
10
690
0
0
4
0
18
Servin Jesus
?
1
15
0
0
0
0
4
Victor Ferraz
36
28
2051
0
3
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acevedo Nelson
36
17
744
0
0
2
0
8
Amarilla Alfredo
23
6
327
0
0
2
0
11
Brizuela Feliciano
28
16
1234
0
3
0
0
10
Colman Orlando
22
21
928
3
0
2
0
26
Fernandez Diego
22
11
599
2
0
0
0
3
Jean Mangabeira
27
16
1179
0
0
3
1
15
Juan Gauto
30
4
128
0
0
0
0
27
Medina Gustavo
20
2
57
0
0
0
0
6
Paredes Marcelo
31
37
2743
3
2
4
0
14
Pedrozo Rodney
31
20
1060
0
1
1
0
21
Romero Lucas
22
18
740
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Berrio Orlando
33
16
531
2
0
1
1
7
Camacho Nestor
37
30
2127
4
6
3
1
35
Corrales Sebastian
18
3
153
1
0
1
0
25
Lezcano Dario
34
22
789
1
0
0
0
17
Morinigo Nicolas
24
24
1349
6
0
1
0
36
Nunez Martin
23
10
285
0
0
0
0
20
Riveros Luis
26
17
1214
1
1
1
0
19
Valdeci
29
14
427
0
1
3
0
9
Verdun Jose
32
14
482
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barrios Pena Herminio
?
Eutropio Vinicius
58
Palau Balzaretti Marcelo Jose
39
Pereira Robert
56
Vera Enrique
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bareiro Aldo
28
16
1440
0
0
5
0
22
Uran Carlos
21
0
0
0
0
0
0
1
Vagner
35
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arguello Matias
18
27
1890
0
2
5
0
38
Benitez Marcelo
25
6
116
0
2
0
0
16
Bento Alan
?
0
0
0
0
0
0
33
Caceres Luis
28
13
925
0
0
6
0
5
Caceres Marcos
38
27
2307
1
0
6
1
13
Espinoza Pablo Esteban
36
13
489
3
0
3
0
2
Fernandez Alexis
28
24
1732
0
2
5
0
23
Martinez Luis
21
2
166
0
0
0
0
24
Samudio Miguel
38
10
690
0
0
4
0
18
Servin Jesus
?
1
15
0
0
0
0
4
Victor Ferraz
36
28
2051
0
3
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acevedo Nelson
36
17
744
0
0
2
0
8
Amarilla Alfredo
23
6
327
0
0
2
0
11
Brizuela Feliciano
28
16
1234
0
3
0
0
10
Colman Orlando
22
21
928
3
0
2
0
26
Fernandez Diego
22
11
599
2
0
0
0
3
Jean Mangabeira
27
16
1179
0
0
3
1
15
Juan Gauto
30
4
128
0
0
0
0
27
Medina Gustavo
20
2
57
0
0
0
0
6
Paredes Marcelo
31
37
2743
3
2
4
0
14
Pedrozo Rodney
31
20
1060
0
1
1
0
21
Romero Lucas
22
18
740
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bedoya Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
28
Berrio Orlando
33
16
531
2
0
1
1
7
Camacho Nestor
37
30
2127
4
6
3
1
35
Corrales Sebastian
18
3
153
1
0
1
0
25
Lezcano Dario
34
22
789
1
0
0
0
17
Morinigo Nicolas
24
24
1349
6
0
1
0
36
Nunez Martin
23
10
285
0
0
0
0
20
Riveros Luis
26
17
1214
1
1
1
0
19
Valdeci
29
14
427
0
1
3
0
9
Verdun Jose
32
14
482
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barrios Pena Herminio
?
Eutropio Vinicius
58
Palau Balzaretti Marcelo Jose
39
Pereira Robert
56
Vera Enrique
45
Quảng cáo