Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Taichung Blue Nữ, Đài Loan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đài Loan
Taichung Blue Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League Women
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tsai Ming-Jung
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chen Tzu-chen
25
1
70
0
0
0
0
22
Li Pei-Jung
24
3
270
0
0
0
0
24
Lin Yu-syuan
?
3
45
0
0
0
0
7
Pan Shin-Yu
27
2
180
0
0
0
0
15
Yaxuan Lin
?
2
168
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chang Chi-Ian
28
2
180
0
0
0
0
6
Intamee Silawan
30
3
165
1
0
0
0
2
Jilan Zhang
28
1
21
0
0
1
0
23
Liu Chien-Yun
32
3
216
0
0
0
0
9
Nien Ching-yun
?
2
17
0
0
0
0
3
Shen Yen-chun
?
1
90
0
0
0
0
19
Sornsai Pitsamai
35
3
270
0
0
0
0
14
Tanaka Maho
?
2
142
1
0
0
0
12
Wu Yu
?
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Liao Jie-ning
?
1
20
0
0
0
0
13
Pengngam Saowalak
27
2
135
0
0
0
0
18
Tzu-shan Chiang
?
2
103
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Boonsing Waraporn
34
0
0
0
0
0
0
1
Tsai Ming-Jung
35
3
270
0
0
0
0
25
Wu Fang-yu
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chen Tzu-chen
25
1
70
0
0
0
0
22
Li Pei-Jung
24
3
270
0
0
0
0
24
Lin Yu-syuan
?
3
45
0
0
0
0
7
Pan Shin-Yu
27
2
180
0
0
0
0
15
Yaxuan Lin
?
2
168
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chang Chi-Ian
28
2
180
0
0
0
0
6
Intamee Silawan
30
3
165
1
0
0
0
2
Jilan Zhang
28
1
21
0
0
1
0
23
Liu Chien-Yun
32
3
216
0
0
0
0
9
Nien Ching-yun
?
2
17
0
0
0
0
3
Shen Yen-chun
?
1
90
0
0
0
0
19
Sornsai Pitsamai
35
3
270
0
0
0
0
14
Tanaka Maho
?
2
142
1
0
0
0
12
Wu Yu
?
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Liao Jie-ning
?
1
20
0
0
0
0
28
Lin Chia-ying
?
0
0
0
0
0
0
13
Pengngam Saowalak
27
2
135
0
0
0
0
18
Tzu-shan Chiang
?
2
103
0
0
0
0
Quảng cáo