Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Talleres (R.E), Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Talleres (R.E)
Sân vận động:
Estadio de Talleres de Remedios de Escalada
(Buenos Aires)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Copa Argentina
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tello Damian
29
38
3420
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Achucarro David
33
14
797
0
0
3
1
6
Malvacio Nicolas
25
34
2987
2
0
7
1
3
Romero Patricio
31
35
2784
0
0
4
0
4
Sanchez Luciano
30
28
2247
0
0
5
1
14
Ulayar Federico
23
9
204
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asprea Tomas
29
34
2331
2
0
3
0
18
Benega Sebastian
25
13
488
0
0
3
0
16
Campana Augusin Ivan
26
18
532
0
0
1
0
19
Campuzano Ciro
26
17
771
1
0
1
0
19
Ciavarelli Isaias
22
5
125
0
0
0
0
18
Denis Jeremias
23
17
676
2
0
2
0
8
Dure Fernando
27
32
2488
2
0
8
1
10
Enrique Fernando
39
32
2548
3
0
6
0
14
Gallardo Sebastian
25
20
1170
0
0
3
0
2
Monserrat Nicolas
28
25
2065
3
0
3
0
16
Nelle Saul
30
14
752
0
0
1
0
5
Palmieri Norberto
28
31
2518
1
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benitez Alejandro
28
29
1972
0
0
6
0
19
Donato Matias
25
17
606
1
0
1
0
9
Molina Nicolas
25
36
2143
4
0
6
0
7
Nakache Diego
28
15
600
1
0
0
0
7
Pulicastro Franco
25
12
559
2
0
0
0
20
Rivero German Ariel
32
15
1011
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Mario
67
Rolon Martin
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tello Damian
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Achucarro David
33
2
91
0
0
1
0
6
Malvacio Nicolas
25
3
270
0
0
0
0
3
Romero Patricio
31
2
171
0
0
0
0
4
Sanchez Luciano
30
3
270
0
0
0
0
14
Ulayar Federico
23
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asprea Tomas
29
2
146
0
0
1
0
18
Benega Sebastian
25
2
44
0
0
0
1
16
Campana Augusin Ivan
26
1
57
0
0
1
0
19
Campuzano Ciro
26
1
17
0
0
0
0
18
Denis Jeremias
23
2
90
0
0
0
0
8
Dure Fernando
27
3
226
2
0
1
0
10
Enrique Fernando
39
4
254
1
0
0
0
14
Gallardo Sebastian
25
3
145
0
0
1
0
2
Monserrat Nicolas
28
2
90
1
0
1
0
16
Nelle Saul
30
2
135
0
0
0
0
5
Palmieri Norberto
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benitez Alejandro
28
2
124
0
0
0
0
19
Donato Matias
25
1
19
0
0
0
0
9
Molina Nicolas
25
3
159
0
0
1
0
7
Nakache Diego
28
1
65
0
0
0
0
7
Pulicastro Franco
25
2
58
0
0
0
0
20
Rivero German Ariel
32
2
124
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Mario
67
Rolon Martin
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Casoli Mauro
24
0
0
0
0
0
0
1
Tello Damian
29
41
3690
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Achucarro David
33
16
888
0
0
4
1
6
Malvacio Nicolas
25
37
3257
2
0
7
1
3
Romero Patricio
31
37
2955
0
0
4
0
13
Salmanton Alan Agustin
22
0
0
0
0
0
0
4
Sanchez Luciano
30
31
2517
0
0
5
1
14
Ulayar Federico
23
10
230
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asprea Tomas
29
36
2477
2
0
4
0
18
Benega Sebastian
25
15
532
0
0
3
1
16
Campana Augusin Ivan
26
19
589
0
0
2
0
19
Campuzano Ciro
26
18
788
1
0
1
0
19
Ciavarelli Isaias
22
5
125
0
0
0
0
18
Denis Jeremias
23
19
766
2
0
2
0
8
Dure Fernando
27
35
2714
4
0
9
1
10
Enrique Fernando
39
36
2802
4
0
6
0
14
Gallardo Sebastian
25
23
1315
0
0
4
0
2
Monserrat Nicolas
28
27
2155
4
0
4
0
16
Nelle Saul
30
16
887
0
0
1
0
5
Palmieri Norberto
28
32
2608
1
0
6
1
23
Ponce Bruno
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Benitez Alejandro
28
31
2096
0
0
6
0
19
Donato Matias
25
18
625
1
0
1
0
15
Lucena Roman
19
0
0
0
0
0
0
9
Molina Nicolas
25
39
2302
4
0
7
0
7
Nakache Diego
28
16
665
1
0
0
0
7
Pulicastro Franco
25
14
617
2
0
0
0
20
Rivero German Ariel
32
17
1135
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomez Mario
67
Rolon Martin
41
Quảng cáo