Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tampere Utd, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
Tampere Utd
Sân vận động:
Tammelan Stadion
(Tampere)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Immonen Joonas
27
22
1932
0
0
0
1
33
Jarvinen Roope
30
1
47
0
0
0
0
31
Koikkalainen Remu
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aitbenzanzoun Ali
23
6
276
0
0
0
0
13
Bright Anton
25
23
2070
3
0
6
0
5
Jokinen Atte
19
4
88
0
0
1
0
25
Korhonen Eelis
23
5
231
0
0
2
0
26
Kovaqi Ardian
29
13
1126
0
0
0
0
15
Rantala Joonas
28
22
1888
4
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alapera Jani
24
18
1381
3
0
5
0
19
Autti Leo
18
4
197
1
0
0
0
30
Heikkinen Juho
26
22
1326
4
0
4
0
16
Helminen Erkka
28
19
1107
2
0
0
0
18
Jalkanen Niilo
19
6
382
2
0
1
0
3
Koistinen Jonne
23
21
1730
3
0
4
0
24
Matto Arttu
26
18
1292
0
0
3
0
29
Maunuksela Verneri
18
11
445
1
0
1
0
10
Ozcelik Taha
24
23
1875
1
0
6
0
17
Paukkeri Toni
28
3
176
0
0
0
0
7
Stenroos Julius
22
13
440
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bullock Erik
28
17
632
0
0
1
0
9
Georg Georg
22
23
1374
4
0
3
0
28
Haruna Baba
21
8
591
7
0
1
0
21
Lamberg Eero
20
14
423
4
0
0
0
11
Raittinen Arttu
23
16
730
1
0
1
0
10
Sarlin Matias
25
18
972
5
0
1
0
8
Sydanmaa Matias
21
2
147
0
0
0
0
27
Toijala Toni
29
11
746
7
0
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Listenmaa Jukka
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hayha Jaakko
22
0
0
0
0
0
0
1
Immonen Joonas
27
22
1932
0
0
0
1
33
Jarvinen Roope
30
1
47
0
0
0
0
31
Koikkalainen Remu
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aitbenzanzoun Ali
23
6
276
0
0
0
0
13
Bright Anton
25
23
2070
3
0
6
0
5
Jokinen Atte
19
4
88
0
0
1
0
25
Korhonen Eelis
23
5
231
0
0
2
0
26
Kovaqi Ardian
29
13
1126
0
0
0
0
15
Rantala Joonas
28
22
1888
4
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alapera Jani
24
18
1381
3
0
5
0
19
Autti Leo
18
4
197
1
0
0
0
30
Heikkinen Juho
26
22
1326
4
0
4
0
16
Helminen Erkka
28
19
1107
2
0
0
0
18
Jalkanen Niilo
19
6
382
2
0
1
0
3
Koistinen Jonne
23
21
1730
3
0
4
0
24
Matto Arttu
26
18
1292
0
0
3
0
29
Maunuksela Verneri
18
11
445
1
0
1
0
10
Ozcelik Taha
24
23
1875
1
0
6
0
17
Paukkeri Toni
28
3
176
0
0
0
0
7
Stenroos Julius
22
13
440
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bullock Erik
28
17
632
0
0
1
0
9
Georg Georg
22
23
1374
4
0
3
0
28
Haruna Baba
21
8
591
7
0
1
0
21
Lamberg Eero
20
14
423
4
0
0
0
11
Raittinen Arttu
23
16
730
1
0
1
0
10
Sarlin Matias
25
18
972
5
0
1
0
8
Sydanmaa Matias
21
2
147
0
0
0
0
27
Toijala Toni
29
11
746
7
0
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Listenmaa Jukka
54
Quảng cáo