Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tampico Madero, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Tampico Madero
Sân vận động:
Estadio Tamaulipas
(Tampico-Ciudad Madero)
Sức chứa:
19 667
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ruiz Gerardo
39
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Garcia Martinez Edson Aldair
26
3
112
0
0
0
0
24
Hernandez Jesus
24
5
250
0
0
0
0
4
Rios Alberto
22
7
630
0
0
5
0
3
Rivera Emmanuel
24
2
180
0
0
1
0
5
Sanchez Aron
21
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bocco Luciano
23
5
431
1
0
1
0
16
Dominguez Ruben
27
8
720
0
0
3
0
19
Martinez Garcia Francisco
24
6
132
0
0
0
0
18
Mendoza Renato
28
4
94
0
0
1
0
8
Munoz Magdaleno Benjamin Alfredo
27
8
679
1
0
4
0
9
Ramos Alan
23
5
183
0
0
0
0
10
Soto Omar
24
8
524
0
0
0
0
15
Vidana Galvan Omar
23
7
328
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Angulo Juan
28
7
514
0
0
1
0
14
Corona Nestor
25
3
143
0
0
0
0
20
Escalante Eduardo
17
1
13
0
0
0
0
11
Gutierrez Carlos
25
1
36
0
0
0
0
29
Lopez Jose
25
8
421
2
0
2
0
22
Martinez Arturo
22
6
197
0
0
1
0
31
Minota Victor
21
1
15
0
0
0
0
11
Penaloza Kevin
23
7
264
0
0
2
0
7
Tecpanecatl Angel
27
8
534
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Obledo Gaston
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cruz Alex
25
0
0
0
0
0
0
12
Flores Alan
23
0
0
0
0
0
0
1
Huerta Sebastian
24
0
0
0
0
0
0
13
Ruiz Gerardo
39
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Garcia Martinez Edson Aldair
26
3
112
0
0
0
0
24
Hernandez Jesus
24
5
250
0
0
0
0
190
Medina Juan
21
0
0
0
0
0
0
4
Rios Alberto
22
7
630
0
0
5
0
3
Rivera Emmanuel
24
2
180
0
0
1
0
5
Sanchez Aron
21
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bocco Luciano
23
5
431
1
0
1
0
16
Dominguez Ruben
27
8
720
0
0
3
0
19
Martinez Garcia Francisco
24
6
132
0
0
0
0
18
Mendoza Renato
28
4
94
0
0
1
0
8
Munoz Magdaleno Benjamin Alfredo
27
8
679
1
0
4
0
9
Ramos Alan
23
5
183
0
0
0
0
10
Soto Omar
24
8
524
0
0
0
0
15
Vidana Galvan Omar
23
7
328
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Angulo Juan
28
7
514
0
0
1
0
14
Corona Nestor
25
3
143
0
0
0
0
17
Dominguez Brian
21
0
0
0
0
0
0
20
Escalante Eduardo
17
1
13
0
0
0
0
26
Garcia Cervantes Alberto
23
0
0
0
0
0
0
11
Gutierrez Carlos
25
1
36
0
0
0
0
29
Lopez Jose
25
8
421
2
0
2
0
22
Martinez Arturo
22
6
197
0
0
1
0
31
Minota Victor
21
1
15
0
0
0
0
11
Penaloza Kevin
23
7
264
0
0
2
0
7
Tecpanecatl Angel
27
8
534
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Obledo Gaston
58
Quảng cáo