Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tanzania, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Tanzania
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juma Ally
24
1
90
0
0
1
0
1
Kawawa Kwesi
22
1
90
0
0
0
0
18
Manula Aishi Salum
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bacca Ibrahim
26
3
270
0
0
0
0
5
Dickson Job
23
1
90
0
0
1
0
15
Husseini Mohamed
29
1
90
0
0
0
0
22
Lawi Lameck Elias
?
1
10
0
0
0
0
20
Miroshi Novatus
Chấn thương mắt cá chân12.11.2024
22
2
155
0
0
3
1
16
Mwaikenda Lusajo
24
2
180
0
0
2
0
14
Mwamnyeto Bakari
29
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abraham Morice
21
2
56
0
0
1
0
19
Balua Edwin
?
1
32
0
0
0
0
22
Bitegeko Adolf
25
1
45
0
0
0
0
21
M'Mombwa Charles
26
3
189
1
0
1
0
7
Mkami Himid Mao
32
3
139
0
0
1
0
6
Salum Feisal
26
2
166
0
0
1
0
23
Yahya Mudathir
28
2
65
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kibu Denis
25
2
78
0
0
0
0
12
Msuva Simon
31
3
185
0
0
1
0
10
Samatta Mbwana
31
2
126
0
0
1
0
9
Suleiman Abdul Hamisi
?
1
39
0
0
0
0
11
Waziri Junior
28
1
58
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amrouche Adel
56
Suleiman Hemed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juma Ally
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bacca Ibrahim
26
4
360
0
0
1
0
5
Dickson Job
23
4
281
0
0
0
0
15
Husseini Mohamed
29
4
360
0
0
0
0
20
Miroshi Novatus
Chấn thương mắt cá chân12.11.2024
22
2
180
0
0
1
0
16
Mwaikenda Lusajo
24
4
328
0
0
1
0
14
Mwamnyeto Bakari
29
2
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Balua Edwin
?
2
131
0
0
1
0
22
Bitegeko Adolf
25
2
180
0
0
0
0
7
Mkami Himid Mao
32
4
96
0
0
0
0
6
Salum Feisal
26
4
360
1
0
1
0
23
Yahya Mudathir
28
4
286
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hamoud Nassor Saadun
23
1
34
0
0
1
0
21
Kachwele Cyprian
19
2
9
0
0
0
0
3
Kibabage Nickson
24
1
46
0
0
0
0
11
Kibu Denis
25
2
147
0
0
0
0
10
Samatta Mbwana
31
2
173
0
0
0
0
11
Waziri Junior
28
2
104
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amrouche Adel
56
Suleiman Hemed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amos Yona
?
0
0
0
0
0
0
13
Foba Zuberi
22
0
0
0
0
0
0
1
Juma Ally
24
5
450
0
0
1
0
1
Kawawa Kwesi
22
1
90
0
0
0
0
18
Manula Aishi Salum
29
1
90
0
0
0
0
Suleiman Ahmed
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bacca Ibrahim
26
7
630
0
0
1
0
Bausi Abdulrahim
25
0
0
0
0
0
0
5
Dickson Job
23
5
371
0
0
1
0
15
Husseini Mohamed
29
5
450
0
0
0
0
22
Lawi Lameck Elias
?
1
10
0
0
0
0
20
Miroshi Novatus
Chấn thương mắt cá chân12.11.2024
22
4
335
0
0
4
1
16
Mwaikenda Lusajo
24
6
508
0
0
3
0
14
Mwamnyeto Bakari
29
5
383
0
0
0
0
26
van den Bos Miano
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abraham Morice
21
2
56
0
0
1
0
11
Allarakhia Tarryn
27
0
0
0
0
0
0
19
Balua Edwin
?
3
163
0
0
1
0
22
Bitegeko Adolf
25
3
225
0
0
0
0
8
Habibu Khalid
?
0
0
0
0
0
0
8
Josiah Abel
?
0
0
0
0
0
0
21
M'Mombwa Charles
26
3
189
1
0
1
0
7
Mkami Himid Mao
32
7
235
0
0
1
0
Mwinyi Ishaka
29
0
0
0
0
0
0
Omary Abdallah
?
0
0
0
0
0
0
6
Salum Feisal
26
6
526
1
0
2
0
23
Starkie Ben
22
0
0
0
0
0
0
23
Yahya Mudathir
28
6
351
1
0
1
0
2
Zakaria Abdulmalik
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hamoud Nassor Saadun
23
1
34
0
0
1
0
11
John Kelvin
21
0
0
0
0
0
0
21
Kachwele Cyprian
19
2
9
0
0
0
0
3
Kibabage Nickson
24
1
46
0
0
0
0
11
Kibu Denis
25
4
225
0
0
0
0
12
Msuva Simon
31
3
185
0
0
1
0
Ngushi Mhagama Crispin
25
0
0
0
0
0
0
10
Samatta Mbwana
31
4
299
0
0
1
0
9
Suleiman Abdul Hamisi
?
1
39
0
0
0
0
Wazir Junior
28
0
0
0
0
0
0
11
Waziri Junior
28
3
162
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amrouche Adel
56
Suleiman Hemed
?
Quảng cáo