Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tapatio, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Tapatio
Sân vận động:
Estadio Akron
(Zapopan)
Sức chứa:
46 232
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Garcia Eduardo
22
14
1260
0
0
1
0
71
Montiel Herrera Erick Alexander
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Cendejas Matias
21
15
1108
1
0
1
0
42
Delgadillo Diego
20
10
677
0
0
1
0
184
Esparza Sebastian
20
4
194
0
0
0
0
53
Garcia Uziel
23
15
1309
2
0
5
1
54
Gomez Miguel
22
3
205
0
0
0
0
233
Hernandez Zinedine
17
1
3
0
0
0
0
188
Mendez Francisco
19
4
67
1
0
2
1
223
Ochoa Diego
19
2
53
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
El-mesmari Bruce
22
1
33
0
0
0
0
64
Flores Daniel
21
12
1073
2
0
4
0
47
Garcia Gael
20
14
1127
5
0
3
0
49
Garcia Gilberto
24
14
997
0
0
4
0
57
Guajardo Dylan
22
1
7
0
0
0
0
60
Ledesma Hurtado Luis Enrique
20
12
598
0
0
0
0
31
Padilla Yael
18
1
59
0
0
0
0
66
Palma Arturo
22
11
609
0
0
2
0
65
Rey Luis
22
8
698
1
0
2
0
62
Tellez Brandon
19
4
86
0
0
1
0
69
Villaseca Daniel
21
13
358
2
0
2
0
44
Zamora Saul
21
14
1208
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Alvarez Sergio
20
10
170
0
0
1
0
58
Camberos Hugo
17
12
759
4
0
1
0
219
Cervantes Daniel
21
1
16
0
0
0
0
48
Jimenez Leonardo
21
10
226
0
0
1
0
56
Sanchez Benjamin
23
6
471
5
0
0
0
59
Torres Christian
20
10
241
0
0
1
0
187
Uribe Juan
18
1
13
0
0
0
0
55
Wilke Teun
22
13
1123
7
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melendez Jose
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Garcia Eduardo
22
14
1260
0
0
1
0
191
Leyva Cortes Axel Abraham
21
0
0
0
0
0
0
71
Montiel Herrera Erick Alexander
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Cendejas Matias
21
15
1108
1
0
1
0
42
Delgadillo Diego
20
10
677
0
0
1
0
184
Esparza Sebastian
20
4
194
0
0
0
0
53
Garcia Uziel
23
15
1309
2
0
5
1
54
Gomez Miguel
22
3
205
0
0
0
0
233
Hernandez Zinedine
17
1
3
0
0
0
0
188
Mendez Francisco
19
4
67
1
0
2
1
223
Ochoa Diego
19
2
53
0
0
0
0
230
Ortellao Adrian
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
El-mesmari Bruce
22
1
33
0
0
0
0
64
Flores Daniel
21
12
1073
2
0
4
0
47
Garcia Gael
20
14
1127
5
0
3
0
49
Garcia Gilberto
24
14
997
0
0
4
0
57
Guajardo Dylan
22
1
7
0
0
0
0
60
Ledesma Hurtado Luis Enrique
20
12
598
0
0
0
0
31
Padilla Yael
18
1
59
0
0
0
0
66
Palma Arturo
22
11
609
0
0
2
0
65
Rey Luis
22
8
698
1
0
2
0
62
Tellez Brandon
19
4
86
0
0
1
0
69
Villaseca Daniel
21
13
358
2
0
2
0
44
Zamora Saul
21
14
1208
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Alvarez Sergio
20
10
170
0
0
1
0
58
Camberos Hugo
17
12
759
4
0
1
0
219
Cervantes Daniel
21
1
16
0
0
0
0
46
Egurrola Luis
20
0
0
0
0
0
0
48
Jimenez Leonardo
21
10
226
0
0
1
0
256
Latorre Diego
19
0
0
0
0
0
0
56
Sanchez Benjamin
23
6
471
5
0
0
0
59
Torres Christian
20
10
241
0
0
1
0
187
Uribe Juan
18
1
13
0
0
0
0
55
Wilke Teun
22
13
1123
7
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Melendez Jose
35
Quảng cáo