Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Taranto, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Taranto
Sân vận động:
Stadio Comunale Erasmo Iacovone
(Taranto)
Sức chứa:
12 154
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Del Favero Mattia
26
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Contessa Sergio
34
3
170
0
0
0
0
13
Papazov Tomislav
23
2
166
0
0
0
0
6
Shiba Cristian
23
2
180
0
0
2
0
4
de Santis Ivan
27
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Ardizzone Francesco
32
3
190
1
0
0
0
7
Capone Federico
21
1
24
0
0
0
0
8
Fiorani Marco
22
4
329
0
0
1
0
39
Iervolino Antonio Pio
21
1
15
0
0
0
0
72
Mastromonaco Gianluca
24
4
360
0
0
0
0
21
Matera Antonio
27
3
199
0
0
1
0
52
Pompameo Giovanni
?
1
3
0
0
0
0
18
Schirru Giammarco
20
4
279
0
0
1
0
24
Speranza Mattia
20
3
113
0
0
1
0
33
Vaughn Claudio
20
1
22
0
0
0
0
14
Verde Francesco
24
4
142
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fabbro Michael
28
4
262
0
0
0
0
27
Garau Ottavio
21
2
144
0
0
0
0
32
Giovinco Giuseppe
33
3
86
0
0
1
0
20
Guarracino Mariano
22
2
136
0
0
0
0
7
Lores Ignacio
33
1
14
0
0
0
0
99
Simone Giuseppe
20
1
21
0
0
0
0
11
Zigoni Gianmarco
33
3
246
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gautieri Carmine
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caputo Giorgio
19
0
0
0
0
0
0
1
Del Favero Mattia
26
4
360
0
0
1
0
94
Meli Gabriel
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Contessa Sergio
34
3
170
0
0
0
0
34
Locanto Giorgio
?
0
0
0
0
0
0
5
Marong Bubacarr
24
0
0
0
0
0
0
13
Papazov Tomislav
23
2
166
0
0
0
0
44
Picardi Michele
20
0
0
0
0
0
0
6
Shiba Cristian
23
2
180
0
0
2
0
4
de Santis Ivan
27
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Ardizzone Francesco
32
3
190
1
0
0
0
7
Capone Federico
21
1
24
0
0
0
0
51
Ferente Ferente
?
0
0
0
0
0
0
8
Fiorani Marco
22
4
329
0
0
1
0
39
Iervolino Antonio Pio
21
1
15
0
0
0
0
72
Mastromonaco Gianluca
24
4
360
0
0
0
0
21
Matera Antonio
27
3
199
0
0
1
0
52
Pompameo Giovanni
?
1
3
0
0
0
0
18
Schirru Giammarco
20
4
279
0
0
1
0
24
Speranza Mattia
20
3
113
0
0
1
0
33
Vaughn Claudio
20
1
22
0
0
0
0
14
Verde Francesco
24
4
142
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fabbro Michael
28
4
262
0
0
0
0
27
Garau Ottavio
21
2
144
0
0
0
0
32
Giovinco Giuseppe
33
3
86
0
0
1
0
20
Guarracino Mariano
22
2
136
0
0
0
0
7
Lores Ignacio
33
1
14
0
0
0
0
17
Sacco Francesco
19
0
0
0
0
0
0
99
Simone Giuseppe
20
1
21
0
0
0
0
50
Taurino Leonardo
29
0
0
0
0
0
0
77
Zerbo Patrizio
18
0
0
0
0
0
0
11
Zigoni Gianmarco
33
3
246
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gautieri Carmine
54
Quảng cáo