Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Taranto, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Taranto
Sân vận động:
Stadio Comunale Erasmo Iacovone
(Taranto)
Sức chứa:
12 154
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Del Favero Mattia
26
12
1080
0
0
2
0
94
Meli Gabriel
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Contessa Sergio
34
11
890
0
0
3
0
80
Fiorentino Gianluca
19
1
1
0
0
0
0
5
Marong Bubacarr
24
2
121
0
0
0
0
13
Papazov Tomislav
23
5
259
0
0
0
0
6
Shiba Cristian
23
11
990
2
0
4
0
4
de Santis Ivan
27
12
1080
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Ardizzone Francesco
32
6
440
1
0
3
0
8
Fiorani Marco
22
11
643
0
0
2
0
39
Iervolino Antonio Pio
21
2
33
0
0
0
0
72
Mastromonaco Gianluca
24
13
1164
0
0
3
0
21
Matera Antonio
28
11
822
0
0
3
0
52
Pompameo Giovanni
?
1
3
0
0
0
0
18
Schirru Giammarco
21
12
573
0
0
1
0
24
Speranza Mattia
20
9
576
0
0
2
0
33
Vaughn Claudio
20
2
85
0
0
1
0
14
Verde Francesco
24
11
639
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Battimelli Giuseppe
19
5
120
2
0
0
0
10
Fabbro Michael
28
10
707
0
0
1
0
27
Garau Ottavio
21
5
204
0
0
0
1
32
Giovinco Giuseppe
34
10
470
0
0
1
0
20
Guarracino Mariano
22
9
422
0
0
2
0
7
Lores Ignacio
33
8
523
0
0
2
0
17
Sacco Francesco
19
2
19
0
0
0
0
11
Zigoni Gianmarco
33
11
758
3
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gautieri Carmine
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caputo Giorgio
19
0
0
0
0
0
0
1
Del Favero Mattia
26
12
1080
0
0
2
0
94
Meli Gabriel
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Contessa Sergio
34
11
890
0
0
3
0
80
Fiorentino Gianluca
19
1
1
0
0
0
0
34
Locanto Giorgio
?
0
0
0
0
0
0
5
Marong Bubacarr
24
2
121
0
0
0
0
13
Papazov Tomislav
23
5
259
0
0
0
0
44
Picardi Michele
20
0
0
0
0
0
0
6
Shiba Cristian
23
11
990
2
0
4
0
4
de Santis Ivan
27
12
1080
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Ardizzone Francesco
32
6
440
1
0
3
0
51
Ferente Ferente
?
0
0
0
0
0
0
8
Fiorani Marco
22
11
643
0
0
2
0
39
Iervolino Antonio Pio
21
2
33
0
0
0
0
72
Mastromonaco Gianluca
24
13
1164
0
0
3
0
21
Matera Antonio
28
11
822
0
0
3
0
52
Pompameo Giovanni
?
1
3
0
0
0
0
18
Schirru Giammarco
21
12
573
0
0
1
0
24
Speranza Mattia
20
9
576
0
0
2
0
33
Vaughn Claudio
20
2
85
0
0
1
0
14
Verde Francesco
24
11
639
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Battimelli Giuseppe
19
5
120
2
0
0
0
10
Fabbro Michael
28
10
707
0
0
1
0
27
Garau Ottavio
21
5
204
0
0
0
1
32
Giovinco Giuseppe
34
10
470
0
0
1
0
20
Guarracino Mariano
22
9
422
0
0
2
0
7
Lores Ignacio
33
8
523
0
0
2
0
17
Sacco Francesco
19
2
19
0
0
0
0
50
Taurino Leonardo
29
0
0
0
0
0
0
77
Zerbo Patrizio
18
0
0
0
0
0
0
11
Zigoni Gianmarco
33
11
758
3
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gautieri Carmine
54
Quảng cáo