Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Taraz, Kazakhstan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kazakhstan
Taraz
Sân vận động:
Central Stadium
(Taraz)
Sức chứa:
12 525
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Kazakhstan Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rakhmetulla Erkebulan
22
9
746
0
0
0
1
40
Shcherbakov Stanislav
24
4
360
0
0
0
0
77
Zatybekov Daulet
22
11
962
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asan Asylbek
22
13
926
3
0
3
1
20
Ashirbek Arsen
20
19
1405
0
0
7
0
24
Mukhamodiev Nurshapagat
19
1
1
0
0
0
0
15
Omey Adilet
17
5
362
0
0
0
0
18
Seitov Davranbek
21
9
684
1
0
4
1
22
Zhaksymbetov Miras
20
22
1404
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baybosynov Nurdaulet
20
22
1086
4
0
3
0
31
Kemelbek Sanzhar
18
17
584
1
0
0
0
5
Keulimzhay Erasyl
21
23
1664
0
0
2
0
9
Khaytmuratov Ulugbek
23
21
937
3
0
3
0
6
Lesbek Dias
19
21
1536
0
0
3
0
2
Makhmedzhan Edilzhaiyk
18
8
423
0
0
0
0
19
Orynbasar Nurdaulet
17
5
143
0
0
1
0
21
Serikuly Dimash
18
19
1263
4
0
2
0
10
Toybekov Erkebulan
22
20
1416
5
0
3
0
12
Umirzakov Zhandos
20
19
1702
1
0
1
0
87
Zhambyl Merey
18
13
567
0
0
3
0
8
Zhumat Muslim
20
16
565
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Mukanbetzhanov Abzal
21
19
982
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mirzabayev Nurmat
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rakhmetulla Erkebulan
22
3
300
0
0
1
0
77
Zatybekov Daulet
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asan Asylbek
22
2
110
0
0
1
0
20
Ashirbek Arsen
20
4
243
0
0
2
0
15
Omey Adilet
17
1
90
0
0
0
0
18
Seitov Davranbek
21
2
103
0
0
0
0
22
Zhaksymbetov Miras
20
3
275
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baybosynov Nurdaulet
20
3
110
0
0
0
0
31
Kemelbek Sanzhar
18
1
75
1
0
1
0
5
Keulimzhay Erasyl
21
4
258
1
0
1
0
9
Khaytmuratov Ulugbek
23
4
171
0
0
0
0
6
Lesbek Dias
19
3
256
0
0
1
0
2
Makhmedzhan Edilzhaiyk
18
1
90
0
0
0
0
19
Orynbasar Nurdaulet
17
3
194
0
0
0
0
21
Serikuly Dimash
18
3
168
2
0
0
0
10
Toybekov Erkebulan
22
4
363
0
0
1
0
12
Umirzakov Zhandos
20
3
281
0
0
0
0
8
Zhumat Muslim
20
2
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Mukanbetzhanov Abzal
21
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mirzabayev Nurmat
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rakhmetulla Erkebulan
22
2
180
0
0
0
0
77
Zatybekov Daulet
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Asan Asylbek
22
3
270
0
0
1
0
20
Ashirbek Arsen
20
2
122
0
0
0
0
90
Sayyp
?
1
10
0
0
0
0
18
Seitov Davranbek
21
2
180
0
0
0
0
96
Torebek Temirlan
17
1
1
0
0
0
0
22
Zhaksymbetov Miras
20
1
90
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baybosynov Nurdaulet
20
3
176
0
0
1
0
31
Kemelbek Sanzhar
18
1
46
0
0
0
0
5
Keulimzhay Erasyl
21
3
114
0
0
0
0
9
Khaytmuratov Ulugbek
23
3
152
1
0
0
0
6
Lesbek Dias
19
3
142
0
0
0
0
2
Makhmedzhan Edilzhaiyk
18
3
194
0
0
0
0
19
Orynbasar Nurdaulet
17
1
59
0
0
0
0
21
Serikuly Dimash
18
3
158
0
0
0
0
10
Toybekov Erkebulan
22
3
189
0
0
0
0
12
Umirzakov Zhandos
20
3
264
0
0
1
0
87
Zhambyl Merey
18
2
74
0
0
0
0
8
Zhumat Muslim
20
2
135
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Mukanbetzhanov Abzal
21
3
217
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mirzabayev Nurmat
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rakhmetulla Erkebulan
22
14
1226
0
0
1
1
40
Shcherbakov Stanislav
24
4
360
0
0
0
0
77
Zatybekov Daulet
22
13
1142
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alpbysbekov Nurdaulet
?
0
0
0
0
0
0
4
Asan Asylbek
22
18
1306
3
0
5
1
20
Ashirbek Arsen
20
25
1770
0
0
9
0
33
Boranaliev Aset
18
0
0
0
0
0
0
24
Mukhamodiev Nurshapagat
19
1
1
0
0
0
0
15
Omey Adilet
17
6
452
0
0
0
0
90
Sayyp
?
1
10
0
0
0
0
18
Seitov Davranbek
21
13
967
1
0
4
1
96
Torebek Temirlan
17
1
1
0
0
0
0
22
Zhaksymbetov Miras
20
26
1769
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abish Madi
17
0
0
0
0
0
0
13
Baybosynov Nurdaulet
20
28
1372
4
0
4
0
31
Kemelbek Sanzhar
18
19
705
2
0
1
0
5
Keulimzhay Erasyl
21
30
2036
1
0
3
0
9
Khaytmuratov Ulugbek
23
28
1260
4
0
3
0
6
Lesbek Dias
19
27
1934
0
0
4
0
2
Makhmedzhan Edilzhaiyk
18
12
707
0
0
0
0
19
Orynbasar Nurdaulet
17
9
396
0
0
1
0
21
Serikuly Dimash
18
25
1589
6
0
2
0
47
Sydyk Damir
?
0
0
0
0
0
0
10
Toybekov Erkebulan
22
27
1968
5
0
4
0
12
Umirzakov Zhandos
20
25
2247
1
0
2
0
87
Zhambyl Merey
18
15
641
0
0
3
0
8
Zhumat Muslim
20
20
789
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Kasym Azamat
?
0
0
0
0
0
0
17
Mukanbetzhanov Abzal
21
23
1264
3
0
1
0
70
Nurmakhanov Dauren
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mirzabayev Nurmat
51
Quảng cáo