Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tarazona, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Tarazona
Sân vận động:
Municipal de Tarazona
(Tarazona)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fuoli Diego
27
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Camus Perojo Sergio
27
12
1080
0
0
2
0
3
Chechu
23
7
283
0
0
0
0
22
Llacer Lluis
25
12
887
2
0
4
0
5
Murria Vadik
23
12
1080
0
0
2
0
15
Rodriguez Juan
22
10
373
0
0
0
0
4
Trilles Marc
33
9
810
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alvarez Marc
23
8
290
0
0
1
0
7
Areso Blanco Francisco Javier
27
12
791
2
0
2
0
14
Buyla Jannick
26
9
682
0
0
3
0
12
Cedeno Edwar
21
5
267
0
0
1
0
10
Mena Pepe
26
7
380
0
0
3
0
8
Romero Ortiz Borja Miguel
32
12
455
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cubillas David
34
12
790
3
0
4
0
19
Fuentes Adrian
28
10
760
4
0
2
0
17
Gil Iker
19
9
126
1
0
1
0
11
Martin Javi
26
12
590
0
0
3
0
21
Pradera Mikel
29
6
338
0
0
1
0
23
Rico Manu
21
12
874
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fuoli Diego
27
12
1080
0
0
2
0
13
Ramirez Yoel
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Camero Mario
20
0
0
0
0
0
0
2
Camus Perojo Sergio
27
12
1080
0
0
2
0
3
Chechu
23
7
283
0
0
0
0
22
Llacer Lluis
25
12
887
2
0
4
0
5
Murria Vadik
23
12
1080
0
0
2
0
15
Rodriguez Juan
22
10
373
0
0
0
0
4
Trilles Marc
33
9
810
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alvarez Marc
23
8
290
0
0
1
0
7
Areso Blanco Francisco Javier
27
12
791
2
0
2
0
14
Buyla Jannick
26
9
682
0
0
3
0
12
Cedeno Edwar
21
5
267
0
0
1
0
26
Guillermo Jorge
?
0
0
0
0
0
0
10
Mena Pepe
26
7
380
0
0
3
0
6
Mencia Jorge
22
0
0
0
0
0
0
8
Romero Ortiz Borja Miguel
32
12
455
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cubillas David
34
12
790
3
0
4
0
19
Fuentes Adrian
28
10
760
4
0
2
0
17
Gil Iker
19
9
126
1
0
1
0
11
Martin Javi
26
12
590
0
0
3
0
21
Pradera Mikel
29
6
338
0
0
1
0
23
Rico Manu
21
12
874
0
0
1
0
Quảng cáo