Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tarazona, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Tarazona
Sân vận động:
Municipal de Tarazona
(Tarazona)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fuoli Diego
27
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Camus Perojo Sergio
27
11
990
0
0
2
0
3
Chechu
23
6
237
0
0
0
0
22
Llacer Lluis
25
11
797
1
0
4
0
5
Murria Vadik
23
11
990
0
0
2
0
15
Rodriguez Juan
22
9
283
0
0
0
0
4
Trilles Marc
33
9
810
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alvarez Marc
23
8
290
0
0
1
0
7
Areso Blanco Francisco Javier
27
11
718
2
0
2
0
14
Buyla Jannick
26
9
682
0
0
3
0
12
Cedeno Edwar
21
4
262
0
0
1
0
10
Mena Pepe
26
6
294
0
0
3
0
8
Romero Ortiz Borja Miguel
32
11
365
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cubillas David
34
11
727
3
0
4
0
19
Fuentes Adrian
28
9
670
3
0
2
0
17
Gil Iker
19
9
126
1
0
1
0
11
Martin Javi
26
11
545
0
0
2
0
21
Pradera Mikel
29
5
310
0
0
1
0
23
Rico Manu
21
11
856
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fuoli Diego
27
11
990
0
0
2
0
13
Ramirez Yoel
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Camero Mario
20
0
0
0
0
0
0
2
Camus Perojo Sergio
27
11
990
0
0
2
0
3
Chechu
23
6
237
0
0
0
0
22
Llacer Lluis
25
11
797
1
0
4
0
5
Murria Vadik
23
11
990
0
0
2
0
15
Rodriguez Juan
22
9
283
0
0
0
0
4
Trilles Marc
33
9
810
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alvarez Marc
23
8
290
0
0
1
0
7
Areso Blanco Francisco Javier
27
11
718
2
0
2
0
14
Buyla Jannick
26
9
682
0
0
3
0
12
Cedeno Edwar
21
4
262
0
0
1
0
26
Guillermo Jorge
?
0
0
0
0
0
0
10
Mena Pepe
26
6
294
0
0
3
0
6
Mencia Jorge
22
0
0
0
0
0
0
8
Romero Ortiz Borja Miguel
32
11
365
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cubillas David
34
11
727
3
0
4
0
19
Fuentes Adrian
28
9
670
3
0
2
0
17
Gil Iker
19
9
126
1
0
1
0
11
Martin Javi
26
11
545
0
0
2
0
21
Pradera Mikel
29
5
310
0
0
1
0
23
Rico Manu
21
11
856
0
0
1
0
Quảng cáo