Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tartu Welco, Estonia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Estonia
Tartu Welco
Sân vận động:
Holm Jalgpallipark
(Tartu)
Sức chứa:
580
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Esiliiga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Agarmaa Marcus
21
32
2806
0
0
3
1
63
Jurisson Karl Erik
21
3
254
0
0
0
0
90
Karach
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Anderson Kevin
31
4
179
0
0
1
0
26
Hoffmann Tristan
21
8
285
2
0
2
1
37
Jermolajev Gregor
19
1
20
0
0
0
0
6
Kala Rasmus
24
24
1872
5
0
7
1
80
Mark Karl
26
8
265
1
0
1
0
9
Mottus Erki
27
32
2218
14
0
3
0
5
Reesar Richard
21
31
2476
4
0
8
1
32
Salu Romet
23
15
792
1
0
1
0
13
Sokolov Igor
20
23
1642
0
0
2
0
4
Sossi Markus
23
30
2389
0
0
4
0
59
Zovo Marten
25
3
252
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ernits Hardi
?
22
534
1
0
3
0
20
Mugra Mark
19
33
1908
8
0
6
1
10
Parn Eric
28
6
157
0
0
3
0
18
Penu Mihkel
20
25
1415
1
0
3
0
19
Raudmae Jaagup
20
6
377
0
0
0
0
28
Roos Miikal
21
23
1799
8
0
4
0
34
Saareleht Tauno
22
29
1889
0
0
5
0
95
Saupold Tristan
22
30
2292
6
0
2
0
16
Songisepp Andre
19
21
1406
1
0
2
0
8
Tekko Tauno
29
29
2175
0
0
7
0
21
Vool Ander
26
25
1362
3
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kiivit Andreas
21
10
583
3
0
0
0
11
Magi Marko
20
35
2371
7
0
3
0
70
Petmanson Johannes
21
18
745
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Agarmaa Marcus
21
32
2806
0
0
3
1
63
Jurisson Karl Erik
21
3
254
0
0
0
0
90
Karach
19
2
180
0
0
0
0
1
Karjagin Artur
22
0
0
0
0
0
0
75
Maasing Tannar
20
0
0
0
0
0
0
12
Poldvee Andreas
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Anderson Kevin
31
4
179
0
0
1
0
26
Hoffmann Tristan
21
8
285
2
0
2
1
37
Jermolajev Gregor
19
1
20
0
0
0
0
6
Kala Rasmus
24
24
1872
5
0
7
1
80
Mark Karl
26
8
265
1
0
1
0
9
Mottus Erki
27
32
2218
14
0
3
0
5
Reesar Richard
21
31
2476
4
0
8
1
32
Salu Romet
23
15
792
1
0
1
0
13
Sokolov Igor
20
23
1642
0
0
2
0
4
Sossi Markus
23
30
2389
0
0
4
0
59
Zovo Marten
25
3
252
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ernits Hardi
?
22
534
1
0
3
0
20
Mugra Mark
19
33
1908
8
0
6
1
10
Parn Eric
28
6
157
0
0
3
0
18
Penu Mihkel
20
25
1415
1
0
3
0
19
Raudmae Jaagup
20
6
377
0
0
0
0
28
Roos Miikal
21
23
1799
8
0
4
0
34
Saareleht Tauno
22
29
1889
0
0
5
0
95
Saupold Tristan
22
30
2292
6
0
2
0
16
Songisepp Andre
19
21
1406
1
0
2
0
8
Tekko Tauno
29
29
2175
0
0
7
0
21
Vool Ander
26
25
1362
3
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kiivit Andreas
21
10
583
3
0
0
0
11
Magi Marko
20
35
2371
7
0
3
0
70
Petmanson Johannes
21
18
745
2
0
1
0
Quảng cáo