Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tatabanya, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Tatabanya
Sân vận động:
Grosics Gyula Stadion
(Tatabanya)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Loth Peter
19
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Buna Gabor
22
6
466
0
0
3
0
33
Harsanyi Daniel
21
3
189
0
0
1
0
24
Jagodics Mark
32
6
540
1
0
0
0
7
Kiprich David
30
5
372
0
0
1
0
22
Szekely Ervin
29
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertus Lajos
33
5
262
0
0
0
0
48
Csernik Kornel
26
6
502
0
0
0
0
66
Eordogh Andras
22
6
499
1
0
0
0
11
Katona Karoly
26
5
296
0
0
1
0
9
Kocsis Gergo
31
2
27
0
0
0
0
21
Letenyei Zalan
21
4
176
0
0
0
0
15
Nemet Daniel
18
1
15
0
0
0
0
8
Soltesz Barnabas
28
5
243
1
0
2
0
10
Szegleti Gergely
29
6
540
1
0
1
0
75
Varga Dominik
19
6
278
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arvai Daniel
27
4
165
0
0
2
0
32
Jelena Richard
26
6
373
0
0
0
0
17
Vass Patrik
31
4
149
0
0
0
0
77
Vida Kristopher
29
6
290
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gyurki Gergely
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balla Oliver
25
0
0
0
0
0
0
16
Loth Peter
19
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Buna Gabor
22
6
466
0
0
3
0
30
Deutsch Bence
32
0
0
0
0
0
0
33
Harsanyi Daniel
21
3
189
0
0
1
0
24
Jagodics Mark
32
6
540
1
0
0
0
7
Kiprich David
30
5
372
0
0
1
0
22
Szekely Ervin
29
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertus Lajos
33
5
262
0
0
0
0
48
Csernik Kornel
26
6
502
0
0
0
0
19
Derekas Zoltan
26
0
0
0
0
0
0
66
Eordogh Andras
22
6
499
1
0
0
0
11
Katona Karoly
26
5
296
0
0
1
0
20
Klausz Adam
27
0
0
0
0
0
0
9
Kocsis Gergo
31
2
27
0
0
0
0
5
Kovacs Istvan
34
0
0
0
0
0
0
21
Letenyei Zalan
21
4
176
0
0
0
0
15
Nemet Daniel
18
1
15
0
0
0
0
8
Soltesz Barnabas
28
5
243
1
0
2
0
10
Szegleti Gergely
29
6
540
1
0
1
0
75
Varga Dominik
19
6
278
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arvai Daniel
27
4
165
0
0
2
0
32
Jelena Richard
26
6
373
0
0
0
0
17
Vass Patrik
31
4
149
0
0
0
0
77
Vida Kristopher
29
6
290
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gyurki Gergely
30
Quảng cáo