Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tauras Taurage, Lithuania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Lithuania
Tauras Taurage
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Macaitis Sidas
21
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerkauskas Lukas
30
18
1535
0
0
5
0
94
Dusevicius Egidijus
23
19
1699
5
0
7
0
30
Mbele Nousnous
23
7
615
1
0
2
0
18
Ross-Lang Fedel
20
2
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Druiventak Xavello
20
14
1097
4
0
4
0
5
Druktenis Dovydas
18
15
1111
0
0
1
0
35
Gramba Ridas
17
8
141
0
0
0
1
13
Gvildys Karolis
30
19
1555
2
0
3
1
22
Karpenko Deimantas
19
13
607
0
0
4
1
36
Morkunas Augustas
19
10
381
0
0
1
0
27
Petraitis Simas
19
3
114
0
0
0
0
9
Raginis Aurimas
33
21
1703
4
0
5
0
23
Samoska Martynas
19
3
31
0
0
0
0
44
Shevchuk Yuriy
28
6
369
0
0
2
0
77
Sirka Jakub
19
3
213
0
0
0
0
19
Totilas Nedas
22
20
924
3
0
1
0
8
Trijonis Paulius
23
19
1537
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aderounmu Kazeem
24
14
948
5
0
3
0
11
Dosse Steve
23
19
1411
6
0
3
0
21
Pikciunas Mantas
21
5
322
4
0
0
0
6
Traore Lajo
30
17
1102
0
0
4
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Lankauskas K.
?
0
0
0
0
0
0
1
Macaitis Sidas
21
22
1980
0
0
1
0
41
Martinkus Justas
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerkauskas Lukas
30
18
1535
0
0
5
0
94
Dusevicius Egidijus
23
19
1699
5
0
7
0
30
Mbele Nousnous
23
7
615
1
0
2
0
18
Ross-Lang Fedel
20
2
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Druiventak Xavello
20
14
1097
4
0
4
0
5
Druktenis Dovydas
18
15
1111
0
0
1
0
35
Gramba Ridas
17
8
141
0
0
0
1
13
Gvildys Karolis
30
19
1555
2
0
3
1
22
Karpenko Deimantas
19
13
607
0
0
4
1
36
Morkunas Augustas
19
10
381
0
0
1
0
27
Petraitis Simas
19
3
114
0
0
0
0
9
Raginis Aurimas
33
21
1703
4
0
5
0
23
Samoska Martynas
19
3
31
0
0
0
0
44
Shevchuk Yuriy
28
6
369
0
0
2
0
77
Sirka Jakub
19
3
213
0
0
0
0
19
Totilas Nedas
22
20
924
3
0
1
0
8
Trijonis Paulius
23
19
1537
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aderounmu Kazeem
24
14
948
5
0
3
0
11
Dosse Steve
23
19
1411
6
0
3
0
21
Pikciunas Mantas
21
5
322
4
0
0
0
6
Traore Lajo
30
17
1102
0
0
4
1
Quảng cáo