Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng TB Tvoroyri, Đảo Faroe
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đảo Faroe
TB Tvoroyri
Sân vận động:
Við Stórá
(Trongisvágur)
Sức chứa:
1 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Deild
Faroe Islands Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tonnesen Anders
22
2
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gueye Ndende
41
2
0
2
0
0
0
2
Jespersen Holm Torkil Ulvur
17
6
0
5
0
0
0
Joensen Eydthor
16
2
0
1
0
0
0
5
Joensen Ragnar
31
1
0
1
0
0
0
15
Petersen Bartal
20
1
0
1
0
0
0
4
Sorensen Aron
35
1
0
1
0
0
0
27
Sorensen Gilli
32
2
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arnholdsson Aron
18
5
0
4
0
0
0
25
Joensen Rogvi
31
1
0
0
0
0
0
8
Johannesen Nikolei
23
4
0
3
0
0
0
18
Musah Samudeen
23
6
0
3
0
0
0
9
Thomsen Johan
22
3
0
1
0
0
0
7
Thomsen Olivur
19
8
0
6
0
0
0
25
Thorsteinsson Einar
24
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Midjord Andreas
20
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Djurhuus Tummas
50
Thorberg Markus
27
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tonnesen Anders
22
4
300
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gueye Ndende
41
2
100
0
0
0
0
2
Jespersen Holm Torkil Ulvur
17
4
300
0
2
1
0
5
Joensen Ragnar
31
3
300
0
0
1
0
15
Petersen Bartal
20
2
143
0
0
1
0
4
Sorensen Aron
35
3
264
0
0
2
0
27
Sorensen Gilli
32
3
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arnholdsson Aron
18
3
238
0
0
0
0
18
Dalfoss Jannik
21
1
19
0
0
0
0
25
Joensen Rogvi
31
2
140
0
0
1
0
8
Johannesen Nikolei
23
3
300
2
0
2
0
18
Musah Samudeen
23
1
23
0
0
0
0
9
Thomsen Johan
22
2
12
0
0
0
0
7
Thomsen Olivur
19
4
300
1
0
0
0
25
Thorsteinsson Einar
24
2
210
0
0
2
0
17
Tummasarson Mikal
19
3
55
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Midjord Andreas
20
2
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Djurhuus Tummas
50
Thorberg Markus
27
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Oster Olivur
17
0
0
0
0
0
0
1
Tonnesen Anders
22
6
300
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Christiansson Tummas
18
0
0
0
0
0
0
21
Gueye Ndende
41
4
100
2
0
0
0
2
Jespersen Holm Torkil Ulvur
17
10
300
5
2
1
0
6
Jespersen Oddmar
19
0
0
0
0
0
0
Joensen Eydthor
16
2
0
1
0
0
0
5
Joensen Ragnar
31
4
300
1
0
1
0
15
Petersen Bartal
20
3
143
1
0
1
0
4
Sorensen Aron
35
4
264
1
0
2
0
27
Sorensen Gilli
32
5
300
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Arnholdsson Aron
18
8
238
4
0
0
0
18
Dalfoss Jannik
21
1
19
0
0
0
0
25
Joensen Rogvi
31
3
140
0
0
1
0
8
Johannesen Nikolei
23
7
300
5
0
2
0
22
Johansen Erik
17
0
0
0
0
0
0
18
Musah Samudeen
23
7
23
3
0
0
0
9
Thomsen Johan
22
5
12
1
0
0
0
7
Thomsen Olivur
19
12
300
7
0
0
0
25
Thorsteinsson Einar
24
3
210
0
0
2
0
17
Tummasarson Mikal
19
3
55
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Midjord Andreas
20
3
6
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Djurhuus Tummas
50
Thorberg Markus
27
Quảng cáo