Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tecnico U., Ecuador
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ecuador
Tecnico U.
Sân vận động:
Estadio Bellavista
(Ambato)
Sức chứa:
16 467
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Ecuador
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chavez Walter
30
27
2430
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Carcelen Edison
31
9
542
0
0
4
0
33
Castillo Jair
27
15
791
0
2
0
0
15
Hernandez Jose
27
8
601
0
0
1
0
15
Hernandez Macias Jacinto David
33
4
283
0
0
0
0
4
Luzarraga Mendoza Roberto Francisco
33
18
1409
0
0
3
2
26
Medranda Marlon
25
26
2035
0
0
5
0
14
Mina Jimmy
25
4
116
0
0
1
0
3
Perez Castillo Jose Orlando
27
2
58
0
0
0
0
32
Perez Ochoa Carlos Anderson
29
22
1804
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armas Diego
34
26
2107
17
4
5
0
61
Caicedo Jefferson
29
21
865
1
0
2
0
23
Camacho Davis
26
10
196
0
0
2
0
20
Cazares Jose
33
23
1826
1
2
6
1
21
Jimenez Juan
30
10
310
0
0
1
0
55
Mendoza Alex
25
2
66
0
0
1
0
17
Patta Elvis
33
26
2295
4
3
1
0
70
Torres Emmanuel
22
26
2030
0
1
10
0
6
Vega Edison
34
7
165
0
0
0
0
77
Vera Dixon
21
8
181
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angulo Grueso Byron Andres
28
2
59
0
0
0
0
37
Arboleda Carlos
33
24
1642
4
2
3
0
29
Gonzalez Sergio
29
12
865
3
3
1
0
7
Lastre Edgar
25
8
233
0
0
0
0
9
Ledesma Diego Ivan
31
11
448
2
1
1
0
27
Valencia Gomez Tito Johan
33
2
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montesino Dayron
76
Velez Ordonez Angel Paul
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chavez Walter
30
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Castillo Jair
27
1
0
0
0
0
0
15
Hernandez Jose
27
2
180
0
0
0
0
26
Medranda Marlon
25
2
180
0
0
0
0
32
Perez Ochoa Carlos Anderson
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armas Diego
34
2
160
0
0
0
0
61
Caicedo Jefferson
29
3
180
2
0
0
0
20
Cazares Jose
33
2
180
0
0
0
0
21
Jimenez Juan
30
1
3
0
0
0
0
17
Patta Elvis
33
2
180
1
0
0
0
70
Torres Emmanuel
22
2
178
0
0
0
0
77
Vera Dixon
21
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Arboleda Carlos
33
1
70
0
0
0
0
29
Gonzalez Sergio
29
2
88
1
0
0
0
7
Lastre Edgar
25
2
98
0
0
0
1
9
Ledesma Diego Ivan
31
3
111
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montesino Dayron
76
Velez Ordonez Angel Paul
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chavez Walter
30
29
2610
0
0
5
0
22
Cuero Darwin
30
0
0
0
0
0
0
24
Mero Reasco John Jairo
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Carcelen Edison
31
9
542
0
0
4
0
33
Castillo Jair
27
16
791
0
2
0
0
3
Delgado Hanssel
22
0
0
0
0
0
0
15
Hernandez Jose
27
10
781
0
0
1
0
15
Hernandez Macias Jacinto David
33
4
283
0
0
0
0
4
Luzarraga Mendoza Roberto Francisco
33
18
1409
0
0
3
2
26
Medranda Marlon
25
28
2215
0
0
5
0
14
Mina Jimmy
25
4
116
0
0
1
0
50
Ojeda Sebastian
21
0
0
0
0
0
0
3
Perez Castillo Jose Orlando
27
2
58
0
0
0
0
32
Perez Ochoa Carlos Anderson
29
24
1984
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armas Diego
34
28
2267
17
4
5
0
27
Arroyo Wila Miguel Angel
23
0
0
0
0
0
0
88
Branda Jostyn
20
0
0
0
0
0
0
61
Caicedo Jefferson
29
24
1045
3
0
2
0
23
Camacho Davis
26
10
196
0
0
2
0
20
Cazares Jose
33
25
2006
1
2
6
1
2
Hernandez Bryan
25
0
0
0
0
0
0
21
Jimenez Juan
30
11
313
0
0
1
0
55
Mendoza Alex
25
2
66
0
0
1
0
17
Patta Elvis
33
28
2475
5
3
1
0
70
Torres Emmanuel
22
28
2208
0
1
10
0
6
Vega Edison
34
7
165
0
0
0
0
77
Vera Dixon
21
9
184
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Angulo Grueso Byron Andres
28
2
59
0
0
0
0
37
Arboleda Carlos
33
25
1712
4
2
3
0
29
Gonzalez Sergio
29
14
953
4
3
1
0
7
Lastre Edgar
25
10
331
0
0
0
1
9
Ledesma Diego Ivan
31
14
559
3
1
1
0
27
Valencia Gomez Tito Johan
33
2
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montesino Dayron
76
Velez Ordonez Angel Paul
53
Quảng cáo