Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Telavi, Gruzia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gruzia
Telavi
Sân vận động:
Kavkasioni Arena
(Telavi)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Georgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kurdadze Beka
27
13
1114
0
0
0
1
1
Tandilashvili Levan
21
12
1045
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabitashvili Piruz
24
22
1966
0
1
5
0
20
Gognadze Temur
20
2
86
0
0
0
0
22
Gogotishvili Davit
21
16
1072
0
0
6
1
6
Junior Simao
26
6
522
0
0
1
0
4
Marakvelidze Piruz
29
5
283
0
0
2
0
39
Odishvili Lado
21
20
1721
0
0
7
0
30
Tolordava Anton
28
6
540
1
0
3
0
2
Zhividze Tato
22
11
158
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ananidze Aleko
20
6
110
0
0
0
0
8
Andre Mensalao
34
6
333
0
0
0
0
27
Fernandez Peralta Mateo Joshue
23
1
10
0
0
0
0
24
Kountouriotis Christos
26
5
195
0
0
0
0
7
Morchiladze Tornike
22
20
1328
3
2
5
1
17
Ojetunde Olaoluwa
21
4
65
0
0
0
0
11
Parkinashvili Eldar
21
20
1163
1
0
2
0
25
Strelnik Mikhail
24
5
163
0
0
2
0
23
Traore Sidiki
20
6
473
1
0
1
0
12
Tsnobiladze Dachi
30
23
1717
3
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Desire Jonel
27
6
501
0
0
0
0
28
Gagnidze Otar
21
11
171
0
0
1
0
37
Georgijevic Dejan
30
1
35
0
0
0
0
10
Kipiani Nikolay
27
4
184
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adamyan Armen
56
Christodoulou Pambos
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kurdadze Beka
27
2
90
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabitashvili Piruz
24
2
90
0
0
1
0
20
Gognadze Temur
20
1
66
0
0
0
0
22
Gogotishvili Davit
21
1
25
0
0
0
0
6
Junior Simao
26
1
42
0
0
0
0
4
Marakvelidze Piruz
29
1
89
0
0
1
0
39
Odishvili Lado
21
1
0
0
0
0
0
30
Tolordava Anton
28
2
90
2
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andre Mensalao
34
1
49
0
0
1
0
27
Fernandez Peralta Mateo Joshue
23
1
49
0
0
1
0
18
George Pitbull
25
1
42
0
0
0
0
7
Morchiladze Tornike
22
1
90
0
0
0
0
17
Ojetunde Olaoluwa
21
2
2
0
0
0
0
23
Traore Sidiki
20
1
42
0
0
0
0
12
Tsnobiladze Dachi
30
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Georgijevic Dejan
30
1
90
1
0
0
0
10
Kipiani Nikolay
27
1
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adamyan Armen
56
Christodoulou Pambos
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kurdadze Beka
27
15
1204
0
0
0
2
1
Tandilashvili Levan
21
12
1045
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabitashvili Piruz
24
24
2056
0
1
6
0
20
Gognadze Temur
20
3
152
0
0
0
0
22
Gogotishvili Davit
21
17
1097
0
0
6
1
6
Junior Simao
26
7
564
0
0
1
0
4
Marakvelidze Piruz
29
6
372
0
0
3
0
39
Odishvili Lado
21
21
1721
0
0
7
0
30
Tolordava Anton
28
8
630
3
0
5
1
2
Zhividze Tato
22
11
158
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aliyu Abdullahi
19
0
0
0
0
0
0
3
Ananidze Aleko
20
6
110
0
0
0
0
8
Andre Mensalao
34
7
382
0
0
1
0
27
Fernandez Peralta Mateo Joshue
23
2
59
0
0
1
0
18
George Pitbull
25
1
42
0
0
0
0
24
Kountouriotis Christos
26
5
195
0
0
0
0
7
Morchiladze Tornike
22
21
1418
3
2
5
1
17
Ojetunde Olaoluwa
21
6
67
0
0
0
0
11
Parkinashvili Eldar
21
20
1163
1
0
2
0
25
Strelnik Mikhail
24
5
163
0
0
2
0
23
Traore Sidiki
20
7
515
1
0
1
0
12
Tsnobiladze Dachi
30
25
1807
3
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Desire Jonel
27
6
501
0
0
0
0
28
Gagnidze Otar
21
11
171
0
0
1
0
37
Georgijevic Dejan
30
2
125
1
0
0
0
10
Kipiani Nikolay
27
5
233
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adamyan Armen
56
Christodoulou Pambos
56
Quảng cáo