Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Telstar, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Telstar
Sân vận động:
Sân vận động 711
(Velsen-Zuid)
Sức chứa:
3 625
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koeman Ronald
29
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apau Mitch
34
6
528
0
0
0
0
6
Bakker Danny
29
6
540
2
1
2
0
5
Dirks Sem
23
4
49
0
0
0
0
2
Hardeveld Jeff
29
2
54
0
0
0
0
21
Koswal Dewon
21
6
487
0
0
1
0
15
Lechkar Adil
23
2
39
0
0
0
0
11
Noslin Tyrese
22
4
201
0
1
1
0
4
Offerhaus Guus
23
6
539
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hamdaoui Mohamed
31
2
43
1
1
0
0
17
Rossen Nils
19
6
537
0
2
0
0
8
Turfkruier Jayden
21
6
521
2
0
0
0
18
van Ekeris Remi
21
4
57
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Eddahchouri Zakaria
24
6
538
4
0
0
0
9
El Kachati Youssef
24
6
455
1
1
3
0
19
Hagedoorn Sebastian
19
3
17
0
0
0
0
23
Hetli Soufiane
23
5
66
0
0
0
0
14
Kaandorp Mees
26
6
392
1
0
0
0
27
Kharchouch Reda
29
3
90
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Correia Anthony
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bodak Tyrick
22
0
0
0
0
0
0
20
Houweling Joey
24
0
0
0
0
0
0
1
Koeman Ronald
29
6
540
0
0
1
0
28
van Ingen Lukas Ilja
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Apau Mitch
34
6
528
0
0
0
0
6
Bakker Danny
29
6
540
2
1
2
0
25
Benzzine Abdelraffie
?
0
0
0
0
0
0
5
Dirks Sem
23
4
49
0
0
0
0
2
Hardeveld Jeff
29
2
54
0
0
0
0
21
Koswal Dewon
21
6
487
0
0
1
0
15
Lechkar Adil
23
2
39
0
0
0
0
11
Noslin Tyrese
22
4
201
0
1
1
0
4
Offerhaus Guus
23
6
539
0
2
1
0
16
den Haan Jay
23
0
0
0
0
0
0
39
van Dijk Damian
20
0
0
0
0
0
0
26
van Schooneveld Jaylan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hamdaoui Mohamed
31
2
43
1
1
0
0
12
Overtoom Tom
33
0
0
0
0
0
0
25
Owusu Tyrone
25
0
0
0
0
0
0
17
Rossen Nils
19
6
537
0
2
0
0
8
Turfkruier Jayden
21
6
521
2
0
0
0
18
van Ekeris Remi
21
4
57
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Eddahchouri Zakaria
24
6
538
4
0
0
0
9
El Kachati Youssef
24
6
455
1
1
3
0
19
Hagedoorn Sebastian
19
3
17
0
0
0
0
23
Hetli Soufiane
23
5
66
0
0
0
0
14
Kaandorp Mees
26
6
392
1
0
0
0
27
Kharchouch Reda
29
3
90
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Correia Anthony
42
Quảng cáo