Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tenerife, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Tenerife
Sân vận động:
Estadio Heliodoro Rodríguez López
(Santa Cruz de Tenerife)
Sức chứa:
22 824
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carrasco Salvador
23
2
180
0
0
0
0
13
Nadal Tomeu
35
3
270
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alves Ruben
30
3
180
0
0
0
0
24
Gaya Josep
24
1
78
0
1
0
0
5
Gonzalez Sergio
27
4
226
0
0
1
0
14
Guerrero Adrian
26
2
82
0
0
0
0
23
Juande
25
5
373
0
0
0
0
4
Leon Jose
29
4
252
0
0
0
1
3
Medrano Fernando
24
2
55
0
0
0
0
22
Mellot Jeremy
30
5
450
0
1
1
0
2
Rodriguez David
24
4
316
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bodiger Yann
29
4
268
0
0
0
0
8
Diarra Youssouf
26
5
359
1
0
1
0
20
Mesa Maikel
33
5
327
1
0
0
0
21
Teto Alberto
23
3
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cantero Alejandro
24
5
158
0
0
1
0
11
Cruz Luismi
23
5
448
1
0
0
0
18
Enric
38
4
132
0
0
2
0
10
Moreno Marlos
27
1
2
0
0
1
0
9
Rodriguez Angel
37
5
292
0
0
0
0
17
Rubio Waldo
29
5
339
0
0
0
0
34
Senhadji Yanis
19
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mel Pepe
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carrasco Salvador
23
2
180
0
0
0
0
42
Mahugo Brian
20
0
0
0
0
0
0
13
Nadal Tomeu
35
3
270
0
0
2
0
30
Padilla Sergio
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Alvarez Cesar
21
0
0
0
0
0
0
12
Alves Ruben
30
3
180
0
0
0
0
27
Bassa Pol
21
0
0
0
0
0
0
24
Gaya Josep
24
1
78
0
1
0
0
5
Gonzalez Sergio
27
4
226
0
0
1
0
14
Guerrero Adrian
26
2
82
0
0
0
0
6
Jose Amo
Chấn thương đầu gối
26
0
0
0
0
0
0
23
Juande
25
5
373
0
0
0
0
4
Leon Jose
29
4
252
0
0
0
1
3
Medrano Fernando
24
2
55
0
0
0
0
22
Mellot Jeremy
30
5
450
0
1
1
0
33
Otero Marcos
23
0
0
0
0
0
0
38
Perez Adrian
21
0
0
0
0
0
0
2
Rodriguez David
24
4
316
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alonso Felix
23
0
0
0
0
0
0
15
Bodiger Yann
29
4
268
0
0
0
0
8
Diarra Youssouf
26
5
359
1
0
1
0
39
Fernandez Dani
16
0
0
0
0
0
0
43
Martin Luis Aaron
?
0
0
0
0
0
0
20
Mesa Maikel
33
5
327
1
0
0
0
28
Perera Dylan
21
0
0
0
0
0
0
16
Sanz Aitor
40
0
0
0
0
0
0
21
Teto Alberto
23
3
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Arcos Antonio
22
0
0
0
0
0
0
37
Cacho
22
0
0
0
0
0
0
19
Cantero Alejandro
24
5
158
0
0
1
0
35
Caropitche Salifo Mendes
23
0
0
0
0
0
0
11
Cruz Luismi
23
5
448
1
0
0
0
38
Dawda
21
0
0
0
0
0
0
18
Enric
38
4
132
0
0
2
0
29
Gonzalez Ethyan
22
0
0
0
0
0
0
27
Manjam Alassan
22
0
0
0
0
0
0
10
Moreno Marlos
27
1
2
0
0
1
0
9
Rodriguez Angel
37
5
292
0
0
0
0
7
Romero Morillo Alvaro
28
0
0
0
0
0
0
17
Rubio Waldo
29
5
339
0
0
0
0
34
Senhadji Yanis
19
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mel Pepe
61
Quảng cáo