Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Terengganu, Malaysia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Malaysia
Terengganu
Sân vận động:
Sultan Mizan Zainal Abidin Stadium
(Terengganu)
Sức chứa:
50 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
FA Cup
ASEAN Club Championship
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Husin Suhaimi
30
4
360
0
0
0
0
29
bin Syed Bidin Syed Muhammad Nasrulhaq
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Mazlan Safwan
22
7
438
0
0
0
0
15
Rifqi Faris
22
3
237
0
0
1
0
5
Ros Hasni Shahrul
26
3
226
0
0
1
0
3
Shamsul Ubaidullah
20
8
657
0
0
0
1
4
Steenvoorden Matthew
31
4
271
0
0
1
0
25
Zakaria Alif
26
8
546
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdul Rashid Muhammad Akhyar
25
7
524
1
0
0
0
23
Azmi Muhammad
23
6
453
0
0
0
0
14
Mahinan Muhammad Akram
31
7
241
0
0
0
0
8
Ott Manuel Gelito
32
9
713
2
0
1
0
60
Pilj Marin
27
9
663
0
0
2
0
5
Shahrul Syaiful
25
1
90
0
0
1
0
10
Tukhtasinov Nurillo
27
9
761
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akinade Ismahil
30
8
581
2
0
0
0
99
Bonilla Nelson
34
1
65
0
0
0
0
80
Chijioke Chukwu
32
4
127
2
0
0
0
88
Haseefy Nik
27
6
136
0
0
0
0
18
Hassan Nor
32
6
163
0
0
1
0
19
Ismail Syafiq
24
2
23
0
0
0
0
5
Nizam Shahrul
28
4
360
0
0
0
0
22
Nur Shakir Engku Muhammad
25
8
127
0
0
0
0
11
Rasid Safawi
27
8
598
3
0
0
0
46
Zamri Syahmi
24
5
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steinbruckner Tomislav
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
bin Syed Bidin Syed Muhammad Nasrulhaq
25
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Mazlan Safwan
22
4
334
0
0
1
0
5
Ros Hasni Shahrul
26
2
180
0
0
0
0
3
Shamsul Ubaidullah
20
4
57
0
0
0
0
4
Steenvoorden Matthew
31
2
111
0
0
1
0
25
Zakaria Alif
26
3
240
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdul Rashid Muhammad Akhyar
25
4
293
1
0
1
0
23
Azmi Muhammad
23
4
343
0
0
0
0
14
Mahinan Muhammad Akram
31
3
55
0
0
1
0
8
Ott Manuel Gelito
32
4
331
1
0
0
0
60
Pilj Marin
27
5
323
3
0
0
0
10
Tukhtasinov Nurillo
27
4
319
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akinade Ismahil
30
4
331
4
0
1
0
80
Chijioke Chukwu
32
2
54
0
0
0
0
88
Haseefy Nik
27
1
4
0
0
0
0
18
Hassan Nor
32
4
71
0
0
0
0
5
Nizam Shahrul
28
2
180
0
0
0
0
22
Nur Shakir Engku Muhammad
25
4
48
0
0
0
0
11
Rasid Safawi
27
5
335
3
0
0
0
46
Zamri Syahmi
24
1
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steinbruckner Tomislav
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Husin Suhaimi
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Mazlan Safwan
22
1
90
0
0
0
0
5
Ros Hasni Shahrul
26
1
46
0
0
0
0
3
Shamsul Ubaidullah
20
1
90
0
0
0
0
4
Steenvoorden Matthew
31
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdul Rashid Muhammad Akhyar
25
1
57
0
0
0
0
23
Azmi Muhammad
23
1
90
0
0
1
0
14
Mahinan Muhammad Akram
31
1
18
0
0
0
0
8
Ott Manuel Gelito
32
1
90
1
0
0
0
60
Pilj Marin
27
1
57
0
0
0
0
10
Tukhtasinov Nurillo
27
1
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akinade Ismahil
30
1
82
0
0
0
0
80
Chijioke Chukwu
32
1
34
0
0
0
0
88
Haseefy Nik
27
1
9
0
0
0
0
22
Nur Shakir Engku Muhammad
25
1
34
0
0
0
0
11
Rasid Safawi
27
1
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steinbruckner Tomislav
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Husin Suhaimi
30
5
450
0
0
1
0
29
bin Syed Bidin Syed Muhammad Nasrulhaq
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Mazlan Safwan
22
3
270
0
0
0
0
26
Redzovic Argzim
32
2
92
0
0
1
0
5
Ros Hasni Shahrul
26
4
360
0
0
1
0
25
Zakaria Alif
26
3
160
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Shahrul Syaiful
25
2
55
0
0
0
0
10
Tukhtasinov Nurillo
27
6
503
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Haseefy Nik
27
4
217
0
1
0
0
18
Hassan Nor
32
6
364
0
1
0
0
22
Nur Shakir Engku Muhammad
25
5
302
1
1
0
0
46
Zamri Syahmi
24
6
214
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steinbruckner Tomislav
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Husin Suhaimi
30
10
900
0
0
1
0
1
Rahalim Rahadiazli
23
0
0
0
0
0
0
29
bin Syed Bidin Syed Muhammad Nasrulhaq
25
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Mazlan Safwan
22
15
1132
0
0
1
0
26
Redzovic Argzim
32
2
92
0
0
1
0
15
Rifqi Faris
22
3
237
0
0
1
0
5
Ros Hasni Shahrul
26
10
812
0
0
2
0
3
Shamsul Ubaidullah
20
13
804
0
0
0
1
4
Steenvoorden Matthew
31
7
427
0
0
2
0
25
Zakaria Alif
26
14
946
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abdul Rashid Muhammad Akhyar
25
12
874
2
0
1
0
23
Azmi Muhammad
23
11
886
0
0
1
0
14
Mahinan Muhammad Akram
31
11
314
0
0
1
0
8
Ott Manuel Gelito
32
14
1134
4
0
1
0
60
Pilj Marin
27
15
1043
3
0
2
0
5
Shahrul Syaiful
25
3
145
0
0
1
0
10
Tukhtasinov Nurillo
27
20
1656
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akinade Ismahil
30
13
994
6
0
1
0
99
Bonilla Nelson
34
1
65
0
0
0
0
80
Chijioke Chukwu
32
7
215
2
0
0
0
88
Haseefy Nik
27
12
366
0
1
0
0
18
Hassan Nor
32
16
598
0
1
1
0
19
Ismail Syafiq
24
2
23
0
0
0
0
5
Nizam Shahrul
28
6
540
0
0
0
0
22
Nur Shakir Engku Muhammad
25
18
511
1
1
0
0
11
Rasid Safawi
27
14
1023
7
0
1
0
46
Zamri Syahmi
24
12
309
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steinbruckner Tomislav
57
Quảng cáo