Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Termalica B-B., Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Termalica B-B.
Sân vận động:
Termalica Bruk-Bet Nieciecza
(Nieciecza)
Sức chứa:
4 666
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chovan Adrian
28
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ciesla Daniel
19
3
91
1
0
2
0
18
Farbiszewski Bartosz
21
2
73
0
0
0
0
29
Isik Gabriel
25
5
370
0
0
0
0
3
Kasperkiewicz Arkadiusz
29
8
664
1
0
2
1
22
Mrosek Noah
20
4
190
0
0
0
0
77
Putivtsev Artem
36
6
513
2
0
1
0
23
Spendlhofer Lukas
31
9
761
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ambrosiewicz Maciej
26
9
810
2
3
1
0
8
Dombrovskiy Andriy
29
9
723
0
2
0
0
21
Hilbrycht Damian
26
8
298
1
3
1
0
26
Jakubik Wojciech
19
2
176
2
0
0
0
90
Nowakowski Filip
22
2
38
1
0
1
0
86
Strzalek Igor
20
4
174
0
1
0
0
6
Wolski Maciej
27
9
810
0
0
2
0
17
Zaviyskyi Taras
29
9
455
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fassbender Morgan
25
9
422
3
0
1
0
10
Karasek Kacper
22
8
365
5
2
1
0
53
Trubeha Andrzej
26
8
453
4
1
1
0
12
Wrobel Jakub
31
2
31
0
0
1
0
25
Zapolnik Kamil
32
9
531
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brosz Marcin
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chovan Adrian
28
9
810
0
0
1
0
99
Mleczko Milosz
25
0
0
0
0
0
0
88
Molga Mikolaj
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ciesla Daniel
19
3
91
1
0
2
0
18
Farbiszewski Bartosz
21
2
73
0
0
0
0
29
Isik Gabriel
25
5
370
0
0
0
0
3
Kasperkiewicz Arkadiusz
29
8
664
1
0
2
1
22
Mrosek Noah
20
4
190
0
0
0
0
77
Putivtsev Artem
36
6
513
2
0
1
0
23
Spendlhofer Lukas
31
9
761
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ambrosiewicz Maciej
26
9
810
2
3
1
0
35
Deisadze Diego
19
0
0
0
0
0
0
8
Dombrovskiy Andriy
29
9
723
0
2
0
0
21
Hilbrycht Damian
26
8
298
1
3
1
0
26
Jakubik Wojciech
19
2
176
2
0
0
0
5
Jovanovic Vlastimir
39
0
0
0
0
0
0
90
Nowakowski Filip
22
2
38
1
0
1
0
29
Planeta Tomasz
19
0
0
0
0
0
0
86
Strzalek Igor
20
4
174
0
1
0
0
13
Waclawek Bruno
22
0
0
0
0
0
0
6
Wolski Maciej
27
9
810
0
0
2
0
17
Zaviyskyi Taras
29
9
455
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fassbender Morgan
25
9
422
3
0
1
0
10
Karasek Kacper
22
8
365
5
2
1
0
53
Trubeha Andrzej
26
8
453
4
1
1
0
12
Wrobel Jakub
31
2
31
0
0
1
0
25
Zapolnik Kamil
32
9
531
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brosz Marcin
51
Quảng cáo