Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Termalica B-B., Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Termalica B-B.
Sân vận động:
Termalica Bruk-Bet Nieciecza
(Nieciecza)
Sức chứa:
4 666
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chovan Adrian
29
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ciesla Daniel
19
3
91
1
0
2
0
18
Farbiszewski Bartosz
21
2
73
0
0
0
0
29
Isik Gabriel
25
11
910
1
0
1
0
3
Kasperkiewicz Arkadiusz
30
13
1034
1
0
3
1
22
Mrosek Noah
20
7
304
0
1
0
0
77
Putivtsev Artem
36
11
893
2
0
2
0
23
Spendlhofer Lukas
31
13
1095
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ambrosiewicz Maciej
26
15
1334
3
4
3
0
35
Deisadze Diego
20
2
44
0
0
0
0
8
Dombrovskiy Andriy
29
15
1199
0
2
0
0
21
Hilbrycht Damian
26
14
565
1
5
2
0
26
Jakubik Wojciech
19
2
176
2
0
0
0
90
Nowakowski Filip
23
4
51
1
0
1
0
86
Strzalek Igor
20
10
598
1
1
0
0
13
Waclawek Bruno
22
1
6
0
0
0
0
6
Wolski Maciej
27
15
1329
0
0
3
0
17
Zaviyskyi Taras
29
15
750
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fassbender Morgan
26
13
597
4
0
1
0
10
Karasek Kacper
22
14
706
6
3
1
0
53
Trubeha Andrzej
26
11
532
4
1
3
0
12
Wrobel Jakub
31
6
170
1
0
1
0
25
Zapolnik Kamil
32
14
912
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brosz Marcin
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chovan Adrian
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Isik Gabriel
25
1
90
0
0
0
0
3
Kasperkiewicz Arkadiusz
30
1
13
0
0
0
1
22
Mrosek Noah
20
1
1
0
0
0
0
77
Putivtsev Artem
36
1
72
0
0
0
0
23
Spendlhofer Lukas
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ambrosiewicz Maciej
26
1
46
0
0
0
0
8
Dombrovskiy Andriy
29
1
90
0
0
0
0
21
Hilbrycht Damian
26
1
74
0
0
0
0
86
Strzalek Igor
20
1
19
0
0
0
0
6
Wolski Maciej
27
1
90
0
0
0
0
17
Zaviyskyi Taras
29
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fassbender Morgan
26
1
74
0
0
0
0
10
Karasek Kacper
22
1
90
1
0
0
0
53
Trubeha Andrzej
26
1
45
0
0
0
0
25
Zapolnik Kamil
32
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brosz Marcin
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chovan Adrian
29
16
1440
0
0
1
0
99
Mleczko Milosz
25
0
0
0
0
0
0
88
Molga Mikolaj
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ciesla Daniel
19
3
91
1
0
2
0
18
Farbiszewski Bartosz
21
2
73
0
0
0
0
29
Isik Gabriel
25
12
1000
1
0
1
0
3
Kasperkiewicz Arkadiusz
30
14
1047
1
0
3
2
22
Mrosek Noah
20
8
305
0
1
0
0
77
Putivtsev Artem
36
12
965
2
0
2
0
23
Spendlhofer Lukas
31
14
1185
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ambrosiewicz Maciej
26
16
1380
3
4
3
0
35
Deisadze Diego
20
2
44
0
0
0
0
8
Dombrovskiy Andriy
29
16
1289
0
2
0
0
21
Hilbrycht Damian
26
15
639
1
5
2
0
26
Jakubik Wojciech
19
2
176
2
0
0
0
5
Jovanovic Vlastimir
39
0
0
0
0
0
0
90
Nowakowski Filip
23
4
51
1
0
1
0
16
Planeta Tomasz
19
0
0
0
0
0
0
86
Strzalek Igor
20
11
617
1
1
0
0
13
Waclawek Bruno
22
1
6
0
0
0
0
6
Wolski Maciej
27
16
1419
0
0
3
0
17
Zaviyskyi Taras
29
16
767
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fassbender Morgan
26
14
671
4
0
1
0
10
Karasek Kacper
22
15
796
7
3
1
0
53
Trubeha Andrzej
26
12
577
4
1
3
0
12
Wrobel Jakub
31
6
170
1
0
1
0
25
Zapolnik Kamil
32
15
929
2
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brosz Marcin
51
Quảng cáo