Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ternana, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Ternana
Sân vận động:
Stadio Libero Liberati
Sức chứa:
17 460
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Franchi Denis
21
1
90
0
0
0
0
62
Vannucchi Gianmarco
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Capuano Marco
32
4
360
0
0
0
0
15
Casasola Tiago
29
4
328
0
0
2
0
20
Donati Francesco
23
2
41
0
0
0
0
73
Krastev Dimo
21
2
50
0
0
0
0
6
Loiacono Giuseppe
32
4
354
0
0
1
0
13
Maestrelli Alessio
21
1
7
0
0
0
0
87
Martella Bruno
32
2
35
0
0
0
0
3
Tito Fabio
31
4
334
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aloi Salvatore
27
2
89
0
0
0
0
32
Carboni Michele
20
3
199
1
0
0
0
5
Corradini Giovanni
21
4
242
0
0
1
0
30
Damiani Samuele
26
4
355
0
0
0
0
7
Patane Nicola
20
2
29
0
0
1
0
70
Romeo Federico
22
4
304
1
0
0
0
8
de Boer Kees
24
2
34
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Cianci Pietro
28
3
150
3
0
1
0
10
Cicerelli Emanuele
30
4
260
1
0
0
0
11
Curcio Alessio
34
2
120
0
0
0
0
99
Donnarumma Alfredo
33
3
79
0
0
0
0
9
Ferrante Alexis
29
2
148
0
0
0
0
21
Mattheus Carlos
22
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Franchi Denis
21
1
90
0
0
0
0
12
Novelli Filippo
17
0
0
0
0
0
0
62
Vannucchi Gianmarco
29
3
270
0
0
0
0
1
Vitali Tommaso
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Bellavigna Marco
18
0
0
0
0
0
0
19
Capuano Marco
32
4
360
0
0
0
0
15
Casasola Tiago
29
4
328
0
0
2
0
20
Donati Francesco
23
2
41
0
0
0
0
73
Krastev Dimo
21
2
50
0
0
0
0
6
Loiacono Giuseppe
32
4
354
0
0
1
0
13
Maestrelli Alessio
21
1
7
0
0
0
0
87
Martella Bruno
32
2
35
0
0
0
0
3
Tito Fabio
31
4
334
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aloi Salvatore
27
2
89
0
0
0
0
57
Biondini Giulio
17
0
0
0
0
0
0
32
Carboni Michele
20
3
199
1
0
0
0
32
Cisse Mohamed
18
0
0
0
0
0
0
5
Corradini Giovanni
21
4
242
0
0
1
0
30
Damiani Samuele
26
4
355
0
0
0
0
7
Patane Nicola
20
2
29
0
0
1
0
70
Romeo Federico
22
4
304
1
0
0
0
24
Viviani Federico
32
0
0
0
0
0
0
8
de Boer Kees
24
2
34
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Cianci Pietro
28
3
150
3
0
1
0
10
Cicerelli Emanuele
30
4
260
1
0
0
0
11
Curcio Alessio
34
2
120
0
0
0
0
99
Donnarumma Alfredo
33
3
79
0
0
0
0
9
Ferrante Alexis
29
2
148
0
0
0
0
21
Ferrara Carmelo
20
0
0
0
0
0
0
21
Mattheus Carlos
22
1
45
0
0
0
0
Quảng cáo