Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tersana, Ai Cập
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ai Cập
Tersana
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Egypt Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Saged Omar
27
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gaber Khalid
?
1
120
0
0
0
0
25
Mamdouh Mohamed
31
1
0
1
0
0
0
11
Nagih Mohamed
?
1
48
0
0
1
0
4
Sabry Mohamed
26
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dabash Ahmed
27
1
120
0
0
0
0
20
Fathi Ahmed Mohamed
31
1
87
0
0
1
0
17
Khamis Karim
29
1
111
0
0
0
0
8
Kisho Mohamed Mamdouh
31
1
120
0
0
0
0
6
Shika Mahmoud
28
1
120
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Khalid Mazen
?
1
34
0
0
0
0
45
Mohamed Homos
23
1
120
0
0
0
0
29
Otu Augustine
26
1
10
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Saged Omar
27
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gaber Khalid
?
1
120
0
0
0
0
25
Mamdouh Mohamed
31
1
0
1
0
0
0
11
Nagih Mohamed
?
1
48
0
0
1
0
Razek Ahmed
20
0
0
0
0
0
0
4
Sabry Mohamed
26
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dabash Ahmed
27
1
120
0
0
0
0
20
Fathi Ahmed Mohamed
31
1
87
0
0
1
0
17
Khamis Karim
29
1
111
0
0
0
0
8
Kisho Mohamed Mamdouh
31
1
120
0
0
0
0
Najah Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
6
Shika Mahmoud
28
1
120
0
0
1
0
25
Toba Mahmoud
35
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ahmed Alaa
?
0
0
0
0
0
0
Al Attar Mido
27
0
0
0
0
0
0
44
Khalid Mazen
?
1
34
0
0
0
0
45
Mohamed Homos
23
1
120
0
0
0
0
29
Otu Augustine
26
1
10
0
0
0
0
Quảng cáo