Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thanh Hóa, Việt Nam
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Việt Nam
Thanh Hóa
Sân vận động:
Sân vận động Thanh Hóa
(Thanh Hóa)
Sức chứa:
14 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Siêu Cúp Quốc gia
ASEAN Club Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Trịnh Xuân Hoàng
24
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Doãn Ngọc Tân
30
5
445
0
0
3
0
95
Gustavo
29
3
226
2
0
1
0
66
Ha Chau Phi
21
3
66
0
0
0
0
7
Nguyen Thanh Long
31
6
529
1
0
1
0
5
Phạm Mạnh Hùng
31
3
61
0
0
0
0
14
Truong Thanh
20
2
57
0
0
1
0
15
Trịnh Văn Lợi
29
3
199
0
0
0
0
18
Đinh Viết Tú
32
6
502
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
A Mít
27
6
520
0
0
2
0
29
Doan Ngoc Ha
20
4
150
0
0
1
0
28
Hoàng Thái Bình
26
5
443
0
0
0
0
22
Hồng Quân Vũ
25
1
0
0
0
1
0
47
Le Văn Sơn
18
3
15
0
0
0
0
88
Luiz Antonio
33
6
539
2
0
0
0
19
Lê Quốc Phương
33
2
9
0
0
0
0
10
Lê Văn Thắng
34
6
272
1
0
1
0
12
Nguyen Thai Son
21
6
540
1
0
1
0
23
Phạm Trùm Tỉnh
29
3
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gordon Rimario
30
1
52
0
0
0
0
17
Nguyễn Ti Phông
28
4
197
0
0
0
0
20
Ribamar
27
2
171
1
0
0
0
8
Vo Hoang Nguyen
22
2
24
0
0
0
0
33
Yago Ramos
28
4
345
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popov Velizar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Trịnh Xuân Hoàng
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Doãn Ngọc Tân
30
1
90
0
0
1
0
95
Gustavo
29
1
74
0
0
0
1
3
Kim Won-Sik
33
1
17
0
0
0
0
7
Nguyen Thanh Long
31
1
90
0
0
0
0
15
Trịnh Văn Lợi
29
1
40
0
0
0
0
18
Đinh Viết Tú
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
A Mít
27
1
90
0
0
0
0
28
Hoàng Thái Bình
26
1
51
0
0
0
0
88
Luiz Antonio
33
1
90
0
0
0
0
10
Lê Văn Thắng
34
1
59
0
0
0
0
12
Nguyen Thai Son
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gordon Rimario
30
1
59
0
0
1
0
17
Nguyễn Ti Phông
28
1
32
0
0
0
0
33
Yago Ramos
28
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popov Velizar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Trịnh Xuân Hoàng
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Doãn Ngọc Tân
30
2
180
0
1
0
0
95
Gustavo
29
2
180
0
0
1
0
66
Ha Chau Phi
21
1
1
0
0
0
0
3
Kim Won-Sik
33
1
69
0
0
0
0
7
Nguyen Thanh Long
31
2
180
0
0
0
0
14
Truong Thanh
20
2
2
0
0
0
0
18
Đinh Viết Tú
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
A Mít
27
2
180
0
0
1
0
29
Doan Ngoc Ha
20
2
25
0
0
0
0
28
Hoàng Thái Bình
26
2
180
0
1
0
0
47
Le Văn Sơn
18
1
18
0
0
0
0
88
Luiz Antonio
33
2
178
2
1
0
0
19
Lê Quốc Phương
33
1
1
0
0
0
0
10
Lê Văn Thắng
34
2
62
0
0
0
0
12
Nguyen Thai Son
21
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gordon Rimario
30
1
45
1
0
0
0
33
Yago Ramos
28
2
148
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popov Velizar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eli Y Nie
23
0
0
0
0
0
0
1
Nguyễn Thanh Thắng
35
0
0
0
0
0
0
67
Trịnh Xuân Hoàng
24
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Doãn Ngọc Tân
30
8
715
0
1
4
0
95
Gustavo
29
6
480
2
0
2
1
66
Ha Chau Phi
21
4
67
0
0
0
0
3
Kim Won-Sik
33
2
86
0
0
0
0
7
Nguyen Thanh Long
31
9
799
1
0
1
0
5
Phạm Mạnh Hùng
31
3
61
0
0
0
0
14
Truong Thanh
20
4
59
0
0
1
0
15
Trịnh Văn Lợi
29
4
239
0
0
0
0
18
Đinh Viết Tú
32
9
772
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
A Mít
27
9
790
0
0
3
0
29
Doan Ngoc Ha
20
6
175
0
0
1
0
28
Hoàng Thái Bình
26
8
674
0
1
0
0
22
Hồng Quân Vũ
25
1
0
0
0
1
0
47
Le Văn Sơn
18
4
33
0
0
0
0
88
Luiz Antonio
33
9
807
4
1
0
0
19
Lê Quốc Phương
33
3
10
0
0
0
0
10
Lê Văn Thắng
34
9
393
1
0
1
0
24
Nguyen Ngoc My
20
0
0
0
0
0
0
12
Nguyen Thai Son
21
9
810
1
0
2
0
20
Nguyễn Trọng Hùng
27
0
0
0
0
0
0
23
Phạm Trùm Tỉnh
29
3
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gordon Rimario
30
3
156
1
0
1
0
17
Nguyễn Ti Phông
28
5
229
0
0
0
0
9
Nguyễn Văn Tùng
22
0
0
0
0
0
0
20
Ribamar
27
2
171
1
0
0
0
8
Vo Hoang Nguyen
22
2
24
0
0
0
0
33
Yago Ramos
28
7
525
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popov Velizar
48
Quảng cáo