Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng The Strongest, Bolivia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bolivia
The Strongest
Sân vận động:
Estadio Hernando Siles
(La Paz)
Sức chứa:
41 143
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gutierrez Johan
28
1
90
0
0
1
0
13
Viscarra Guillermo
31
30
2700
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aimar Alvarez Dario Javier
29
18
1589
1
0
4
0
15
Caire Maximiliano
36
24
1538
0
1
3
0
35
Lino Daniel
22
16
845
1
2
3
1
19
Roca Carlos
27
9
526
0
1
4
0
14
Wayar Diego
31
17
999
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amoroso Joel
36
24
1102
1
2
3
1
30
Arrascaita Jaime
31
23
1531
2
1
5
0
28
Ayarza Abdiel
32
11
646
4
1
1
0
23
Chura Jeyson
22
22
1619
5
1
4
0
16
Cuellar Victor
24
20
1106
1
1
7
0
5
Jusino Adrian
32
19
1456
0
0
2
1
10
Ortega Michael
33
24
1563
7
10
0
2
25
Somoya Marcelo
20
5
137
1
0
0
0
8
Ursino Luciano
36
24
1513
4
3
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruno Miranda
26
25
1124
10
1
2
0
9
Bryan Angulo
28
11
552
2
0
0
0
31
Bustos Ronald
20
24
2031
0
0
1
0
4
Enoumba Marc
31
17
1286
1
0
2
1
9
Guerrero Sebastian
24
3
98
1
2
0
0
9
Guerrero Silva Sebastian Andres
30
3
166
0
0
0
0
32
Kuqui Fernando
20
4
192
0
1
1
0
21
Quaglio Fabricio
21
13
958
0
2
2
0
6
Quiroga Alvaro Daniel
29
13
982
1
0
2
0
18
Ramallo Rodrigo
34
16
745
3
1
1
0
26
Sotomayor Gabriel
25
10
366
3
3
1
0
11
Triverio Enrique
35
25
1642
6
4
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lavallen Pablo
52
Rescalvo Ismael
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Viscarra Guillermo
31
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aimar Alvarez Dario Javier
29
7
585
0
0
2
0
15
Caire Maximiliano
36
8
690
0
0
1
0
35
Lino Daniel
22
5
428
0
1
2
0
19
Roca Carlos
27
2
34
0
0
0
0
14
Wayar Diego
31
5
326
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amoroso Joel
36
8
538
0
3
0
0
30
Arrascaita Jaime
31
4
240
0
0
0
0
28
Ayarza Abdiel
32
2
156
0
0
1
0
23
Chura Jeyson
22
5
207
0
0
0
0
16
Cuellar Victor
24
2
118
0
0
0
0
5
Jusino Adrian
32
8
720
0
0
2
0
10
Ortega Michael
33
6
394
1
2
1
0
8
Ursino Luciano
36
8
686
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruno Miranda
26
6
150
0
0
0
0
9
Bryan Angulo
28
3
48
1
0
0
0
4
Enoumba Marc
31
4
79
0
0
0
1
9
Guerrero Silva Sebastian Andres
30
2
90
0
0
0
0
21
Quaglio Fabricio
21
1
90
0
0
0
0
6
Quiroga Alvaro Daniel
29
5
220
1
0
1
0
18
Ramallo Rodrigo
34
7
396
1
0
2
0
26
Sotomayor Gabriel
25
3
96
0
0
0
0
11
Triverio Enrique
35
7
599
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lavallen Pablo
52
Rescalvo Ismael
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Careaga Guzman Jesus Enrique
27
0
0
0
0
0
0
1
Gutierrez Johan
28
1
90
0
0
1
0
13
Viscarra Guillermo
31
38
3420
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aimar Alvarez Dario Javier
29
25
2174
1
0
6
0
15
Caire Maximiliano
36
32
2228
0
1
4
0
35
Lino Daniel
22
21
1273
1
3
5
1
19
Roca Carlos
27
11
560
0
1
4
0
14
Wayar Diego
31
22
1325
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amoroso Joel
36
32
1640
1
5
3
1
29
Anez Percy
19
0
0
0
0
0
0
30
Arrascaita Jaime
31
27
1771
2
1
5
0
28
Ayarza Abdiel
32
13
802
4
1
2
0
23
Chura Jeyson
22
27
1826
5
1
4
0
16
Cuellar Victor
24
22
1224
1
1
7
0
5
Jusino Adrian
32
27
2176
0
0
4
1
10
Ortega Michael
33
30
1957
8
12
1
2
25
Somoya Marcelo
20
5
137
1
0
0
0
8
Ursino Luciano
36
32
2199
6
3
12
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruno Miranda
26
31
1274
10
1
2
0
9
Bryan Angulo
28
14
600
3
0
0
0
31
Bustos Ronald
20
24
2031
0
0
1
0
4
Enoumba Marc
31
21
1365
1
0
2
2
9
Guerrero Sebastian
24
3
98
1
2
0
0
9
Guerrero Silva Sebastian Andres
30
5
256
0
0
0
0
37
Guzman Vaca Hugo
19
0
0
0
0
0
0
32
Kuqui Fernando
20
4
192
0
1
1
0
21
Quaglio Fabricio
21
14
1048
0
2
2
0
6
Quiroga Alvaro Daniel
29
18
1202
2
0
3
0
18
Ramallo Rodrigo
34
23
1141
4
1
3
0
26
Sotomayor Gabriel
25
13
462
3
3
1
0
11
Triverio Enrique
35
32
2241
9
4
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lavallen Pablo
52
Rescalvo Ismael
42
Quảng cáo