Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thisted FC, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Thisted FC
Sân vận động:
Sparekassen Thyhallerne Arena
(Thisted)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raahauge Andreas
27
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andreasen Oliver
19
7
602
0
0
0
0
33
Dalgaard Jeppe
20
7
122
0
0
0
0
21
Foe Nuphaus Jean-Julien
24
7
630
1
0
2
0
5
Gyldenlove Lyebalk Malthe
19
1
2
0
0
0
0
29
Hansen Jonas Graabaek
23
6
539
0
0
0
0
24
Lagergaard Emil
25
2
180
0
0
0
0
3
Laustsen Emil
19
1
9
0
0
0
0
6
Mehl Nicklas
22
1
90
0
0
0
0
4
Myrthue Mathias
25
7
630
0
0
0
0
14
Nielsen Laus
27
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agesen Lucas
21
5
140
0
0
0
0
9
Andersen Mathias
26
6
445
1
0
0
0
11
Horby Christian
23
7
585
0
0
0
0
10
Maarouf Mostafa
24
7
622
1
0
1
0
8
Seedorff Emil
21
7
516
0
0
0
0
20
Sorensen Heini
20
5
444
0
0
1
0
28
Thomassen Oliver
20
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Engstrom Valdemar
?
5
116
0
0
0
0
19
Immersen Marcus
?
2
2
0
0
0
0
18
Ronn Lind Anders
19
4
95
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raahauge Andreas
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andreasen Oliver
19
1
90
0
0
0
0
33
Dalgaard Jeppe
20
1
90
0
0
0
0
21
Foe Nuphaus Jean-Julien
24
1
90
0
0
1
0
29
Hansen Jonas Graabaek
23
1
46
0
0
0
0
6
Mehl Nicklas
22
1
90
0
0
1
0
4
Myrthue Mathias
25
1
45
0
0
0
0
14
Nielsen Laus
27
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agesen Lucas
21
1
46
0
0
0
0
32
Andersen Jeppe II.
?
1
46
0
0
1
0
9
Andersen Mathias
26
1
45
0
0
0
0
11
Horby Christian
23
1
45
0
0
0
0
10
Maarouf Mostafa
24
1
90
0
0
0
0
8
Seedorff Emil
21
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Engstrom Valdemar
?
2
71
1
0
0
0
18
Ronn Lind Anders
19
2
20
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raahauge Andreas
27
8
720
0
0
0
0
15
Stricker Simon
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andreasen Oliver
19
8
692
0
0
0
0
33
Dalgaard Jeppe
20
8
212
0
0
0
0
21
Foe Nuphaus Jean-Julien
24
8
720
1
0
3
0
5
Gyldenlove Lyebalk Malthe
19
1
2
0
0
0
0
29
Hansen Jonas Graabaek
23
7
585
0
0
0
0
24
Lagergaard Emil
25
2
180
0
0
0
0
3
Laustsen Emil
19
1
9
0
0
0
0
6
Mehl Nicklas
22
2
180
0
0
1
0
4
Myrthue Mathias
25
8
675
0
0
0
0
14
Nielsen Laus
27
7
586
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agesen Lucas
21
6
186
0
0
0
0
32
Andersen Jeppe II.
?
1
46
0
0
1
0
9
Andersen Mathias
26
7
490
1
0
0
0
11
Horby Christian
23
8
630
0
0
0
0
10
Maarouf Mostafa
24
8
712
1
0
1
0
8
Seedorff Emil
21
8
561
0
0
0
0
20
Sorensen Heini
20
5
444
0
0
1
0
28
Thomassen Oliver
20
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Engstrom Valdemar
?
7
187
1
0
0
0
19
Immersen Marcus
?
2
2
0
0
0
0
18
Ronn Lind Anders
19
6
115
1
0
1
0
Quảng cáo