Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thisted FC, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Thisted FC
Sân vận động:
Sparekassen Thy Arena
(Thisted)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raahauge Andreas
27
13
1170
0
0
0
0
15
Stricker Simon
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andreasen Oliver
19
14
1183
0
0
0
0
33
Dalgaard Jeppe
20
12
204
0
0
0
0
21
Foe Nuphaus Jean-Julien
24
13
1170
1
0
4
0
5
Gyldenlove Lyebalk Malthe
19
1
2
0
0
0
0
29
Hansen Jonas Graabaek
23
13
1169
0
0
1
0
24
Lagergaard Emil
26
5
388
0
0
1
0
3
Laustsen Emil
19
3
69
0
0
1
0
6
Mehl Nicklas
22
4
226
0
0
0
0
4
Myrthue Mathias
25
12
1067
1
0
2
0
14
Nielsen Laus
27
13
1170
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agesen Lucas
22
12
552
2
0
0
0
9
Andersen Mathias
26
13
948
1
0
0
0
11
Horby Christian
23
13
1067
2
0
2
1
10
Maarouf Mostafa
24
14
1214
1
0
2
0
7
Overgaard Oliver
22
6
462
1
0
0
0
8
Seedorff Emil
21
8
552
0
0
0
0
20
Sorensen Heini
20
9
693
0
0
1
0
28
Thomassen Oliver
20
2
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Engstrom Valdemar
?
11
293
0
0
1
0
19
Immersen Marcus
?
2
2
0
0
0
0
18
Ronn Lind Anders
19
8
128
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raahauge Andreas
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andreasen Oliver
19
1
90
0
0
0
0
33
Dalgaard Jeppe
20
1
90
0
0
0
0
21
Foe Nuphaus Jean-Julien
24
1
90
0
0
1
0
29
Hansen Jonas Graabaek
23
1
46
0
0
0
0
6
Mehl Nicklas
22
1
90
0
0
1
0
4
Myrthue Mathias
25
1
45
0
0
0
0
14
Nielsen Laus
27
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agesen Lucas
22
1
46
0
0
0
0
32
Andersen Jeppe II.
?
1
46
0
0
1
0
9
Andersen Mathias
26
1
45
0
0
0
0
11
Horby Christian
23
1
45
0
0
0
0
10
Maarouf Mostafa
24
1
90
0
0
0
0
8
Seedorff Emil
21
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Engstrom Valdemar
?
2
71
1
0
0
0
18
Ronn Lind Anders
19
2
20
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raahauge Andreas
27
14
1260
0
0
0
0
15
Stricker Simon
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andreasen Oliver
19
15
1273
0
0
0
0
33
Dalgaard Jeppe
20
13
294
0
0
0
0
21
Foe Nuphaus Jean-Julien
24
14
1260
1
0
5
0
5
Gyldenlove Lyebalk Malthe
19
1
2
0
0
0
0
29
Hansen Jonas Graabaek
23
14
1215
0
0
1
0
24
Lagergaard Emil
26
5
388
0
0
1
0
3
Laustsen Emil
19
3
69
0
0
1
0
6
Mehl Nicklas
22
5
316
0
0
1
0
4
Myrthue Mathias
25
13
1112
1
0
2
0
14
Nielsen Laus
27
14
1216
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agesen Lucas
22
13
598
2
0
0
0
32
Andersen Jeppe II.
?
1
46
0
0
1
0
9
Andersen Mathias
26
14
993
1
0
0
0
11
Horby Christian
23
14
1112
2
0
2
1
10
Maarouf Mostafa
24
15
1304
1
0
2
0
30
Nielsen Martin
25
0
0
0
0
0
0
7
Overgaard Oliver
22
6
462
1
0
0
0
8
Seedorff Emil
21
9
597
0
0
0
0
20
Sorensen Heini
20
9
693
0
0
1
0
28
Thomassen Oliver
20
2
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Engstrom Valdemar
?
13
364
1
0
1
0
19
Immersen Marcus
?
2
2
0
0
0
0
18
Ronn Lind Anders
19
10
148
1
0
1
0
Quảng cáo