Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thisted FC Nữ, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Thisted FC Nữ
Sân vận động:
Sparekassen Thy Arena
(Thisted)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Giải hạng nhất nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Petersson Liva
19
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Billing Emilie
22
13
1170
0
1
0
0
4
Hjortso Camilla
23
4
272
0
0
0
0
12
Kristensen Line
31
13
1140
0
0
0
0
8
Lindekrantz Vibeke
?
13
984
2
0
1
0
24
Nystrup Janni
22
13
1168
1
2
3
0
3
Sandfeld Michellle
23
7
565
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fink Emilie
20
13
1068
4
1
0
0
27
Givskov Anna
20
13
1120
5
0
0
0
5
Hansen Mathilde
22
13
1014
2
0
0
0
9
Heeb Sarina
21
13
1122
5
0
0
0
11
Kjeldgaard Matilde
28
5
235
0
0
0
0
6
Mikkelsen Mathilde
?
6
179
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Merisalu Liisa
22
11
910
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Petersson Liva
19
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Billing Emilie
22
13
1170
0
1
0
0
4
Hjortso Camilla
23
4
272
0
0
0
0
12
Kristensen Line
31
13
1140
0
0
0
0
8
Lindekrantz Vibeke
?
13
984
2
0
1
0
24
Nystrup Janni
22
13
1168
1
2
3
0
3
Sandfeld Michellle
23
7
565
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fink Emilie
20
13
1068
4
1
0
0
27
Givskov Anna
20
13
1120
5
0
0
0
5
Hansen Mathilde
22
13
1014
2
0
0
0
9
Heeb Sarina
21
13
1122
5
0
0
0
14
Jensen Naja
19
0
0
0
0
0
0
11
Kjeldgaard Matilde
28
5
235
0
0
0
0
6
Mikkelsen Mathilde
?
6
179
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Merisalu Liisa
22
11
910
4
0
0
0
14
Olesen Ida
?
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo