Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thun, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Thun
Sân vận động:
Stockhorn Arena
(Thun)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenge League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Steffen Niklas
23
6
540
0
0
0
0
1
Ziswiler Nino
25
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Balaruban Ashvin
23
8
457
0
0
1
0
19
Bamert Jan
26
11
933
2
1
4
0
23
Burki Marco
31
7
498
0
0
3
0
37
Dahler Lucien
23
3
270
0
0
1
0
47
Fehr Fabio
24
10
900
0
4
0
0
5
Franke Dominik
26
8
712
0
2
1
0
4
Montolio Genis
28
12
919
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bertone Leonardo
30
13
1170
3
0
2
0
7
Castroman Miguel
29
11
380
1
0
1
0
8
Janjicic Vasilije
26
9
493
0
0
0
0
78
Matoshi Valmir
21
13
827
3
2
3
0
77
Meichtry Franz-Ethan
19
7
242
1
0
1
0
70
Reichmuth Nils
22
8
421
0
2
1
0
16
Roth Justin
24
13
848
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Frith Declan
22
12
502
5
0
3
0
33
Gutbub Marc
21
13
878
5
0
0
0
74
Rastoder Elmin
23
9
506
1
0
1
0
10
Sacko Ihsan
27
5
60
0
0
1
0
11
Samba Tresor
22
13
633
1
1
1
0
46
Sessolo Helios
31
5
39
0
0
1
0
9
Tebily Hermann
Chấn thương
22
4
76
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lustrinelli Mauro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ziswiler Nino
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Balaruban Ashvin
23
1
19
0
0
0
0
23
Burki Marco
31
2
90
1
0
0
0
47
Fehr Fabio
24
1
90
0
0
1
0
5
Franke Dominik
26
1
72
0
0
0
0
4
Montolio Genis
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bertone Leonardo
30
1
90
0
0
1
0
7
Castroman Miguel
29
1
19
0
0
0
0
78
Matoshi Valmir
21
1
65
0
0
0
0
77
Meichtry Franz-Ethan
19
2
26
1
0
0
0
70
Reichmuth Nils
22
2
72
1
0
0
0
16
Roth Justin
24
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Frith Declan
22
1
8
0
0
0
0
33
Gutbub Marc
21
1
90
0
0
0
0
74
Rastoder Elmin
23
1
26
0
0
0
0
11
Samba Tresor
22
1
65
0
0
0
0
46
Sessolo Helios
31
1
0
1
0
0
0
9
Tebily Hermann
Chấn thương
22
1
0
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lustrinelli Mauro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Steffen Niklas
23
6
540
0
0
0
0
64
Walti Dario
18
0
0
0
0
0
0
1
Ziswiler Nino
25
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Balaruban Ashvin
23
9
476
0
0
1
0
19
Bamert Jan
26
11
933
2
1
4
0
Benelmir Ali
19
0
0
0
0
0
0
23
Burki Marco
31
9
588
1
0
3
0
37
Dahler Lucien
23
3
270
0
0
1
0
47
Fehr Fabio
24
11
990
0
4
1
0
5
Franke Dominik
26
9
784
0
2
1
0
Marcolli Leonardo
20
0
0
0
0
0
0
4
Montolio Genis
28
13
1009
1
0
3
0
64
Walti Fabio
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Asani Enis
20
0
0
0
0
0
0
6
Bertone Leonardo
30
14
1260
3
0
3
0
7
Castroman Miguel
29
12
399
1
0
1
0
8
Janjicic Vasilije
26
9
493
0
0
0
0
Luthi Ben
18
0
0
0
0
0
0
78
Matoshi Valmir
21
14
892
3
2
3
0
77
Meichtry Franz-Ethan
19
9
268
2
0
1
0
70
Reichmuth Nils
22
10
493
1
2
1
0
8
Rhein Diego
20
0
0
0
0
0
0
16
Roth Justin
24
14
931
0
1
1
0
34
Sutter Nicola
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Frith Declan
22
13
510
5
0
3
0
33
Gutbub Marc
21
14
968
5
0
0
0
74
Rastoder Elmin
23
10
532
1
0
1
0
10
Sacko Ihsan
27
5
60
0
0
1
0
11
Samba Tresor
22
14
698
1
1
1
0
46
Sessolo Helios
31
6
39
1
0
1
0
9
Tebily Hermann
Chấn thương
22
5
76
3
0
2
0
21
Vasic Uros
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lustrinelli Mauro
48
Quảng cáo