Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Thun Nữ, Thụy Sĩ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Sĩ
Thun Nữ
Sân vận động:
Stade Municipal
(Thun)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Teuscher Janine
28
3
270
0
0
0
0
16
Willimann Daria
20
8
631
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aeberhard Sophie
22
8
501
0
0
0
0
13
Bandi Joni
20
9
308
1
0
0
0
15
Bartschi Lorena
20
3
107
0
0
0
0
22
Burkhart Alana
25
8
720
0
0
3
0
18
Ferrara Gianna
22
3
5
0
0
0
0
6
Heiniger Alisha
22
7
628
0
0
1
0
27
Kohler Michelle
19
6
172
0
0
0
0
20
Schmid Shenia
29
10
836
0
0
1
0
2
Schwendimann Nina
25
7
268
0
0
0
0
11
Ueltschi Selina
21
9
693
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Batschelet Celine
28
8
647
3
0
1
0
21
Colpi Lara
19
1
21
0
0
0
0
4
Muller Rani Christelle
26
4
249
0
0
0
0
8
Petkova Simona
31
10
771
0
0
2
0
14
Schneider Nina
26
6
352
0
0
0
0
5
Schupbach Sina
22
9
810
0
0
1
0
17
Thomann Jolanda
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hamidi Mimoza
26
6
505
1
0
1
0
9
Minnig Janine
19
9
476
0
0
0
0
34
Schmid Celine
20
10
842
0
0
0
0
12
Studer Elin
18
3
31
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hofmann Noemi
16
0
0
0
0
0
0
1
Teuscher Janine
28
3
270
0
0
0
0
16
Willimann Daria
20
8
631
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aeberhard Sophie
22
8
501
0
0
0
0
13
Bandi Joni
20
9
308
1
0
0
0
15
Bartschi Lorena
20
3
107
0
0
0
0
22
Burkhart Alana
25
8
720
0
0
3
0
18
Ferrara Gianna
22
3
5
0
0
0
0
6
Heiniger Alisha
22
7
628
0
0
1
0
27
Kohler Michelle
19
6
172
0
0
0
0
20
Schmid Shenia
29
10
836
0
0
1
0
2
Schwendimann Nina
25
7
268
0
0
0
0
11
Ueltschi Selina
21
9
693
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Batschelet Celine
28
8
647
3
0
1
0
21
Colpi Lara
19
1
21
0
0
0
0
10
Gerber Gianna
26
0
0
0
0
0
0
4
Muller Rani Christelle
26
4
249
0
0
0
0
8
Petkova Simona
31
10
771
0
0
2
0
14
Schneider Nina
26
6
352
0
0
0
0
5
Schupbach Sina
22
9
810
0
0
1
0
17
Thomann Jolanda
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hamidi Mimoza
26
6
505
1
0
1
0
9
Minnig Janine
19
9
476
0
0
0
0
34
Schmid Celine
20
10
842
0
0
0
0
12
Studer Elin
18
3
31
0
0
0
0
Quảng cáo