Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tianjin Jinmen Tiger, Trung Quốc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Trung Quốc
Tianjin Jinmen Tiger
Sân vận động:
Olympic Sports Center Stadium
(Tianjin)
Sức chứa:
54 696
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fang Jingqi
31
25
2250
0
0
3
0
25
Yan Bingliang
24
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Diogo Silva
29
5
436
0
0
0
0
2
Grant Alex
30
10
833
1
0
0
0
6
Han Pengfei
31
23
1815
1
0
3
0
15
Ming Tian
29
21
1814
0
6
2
0
23
Qian Yumiao
26
8
187
0
0
0
0
21
Skoric Mile
33
23
2016
1
0
4
0
30
Wang Qiuming
31
25
1976
4
1
4
0
4
Wang Xianjun
24
13
221
0
0
0
0
3
Wang Zhenghao
24
13
638
0
0
4
0
16
Yang Zihao
23
18
1222
0
1
0
0
5
Yu Yang
35
4
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ba Dun
29
25
1846
2
5
1
0
10
Fiolic Ivan
28
17
1041
1
1
0
0
18
Gao Huaze
26
5
39
0
0
0
0
36
Guo Hao
31
22
1148
1
0
3
0
14
Huang Jiahui
23
23
1195
0
0
2
1
17
Sun Xuelong
25
2
28
0
0
0
0
8
Xadas
26
7
364
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademi Albion
25
25
2110
8
8
1
0
9
Compagno Andrea
28
21
1759
17
1
3
0
19
Liu Junxian
23
9
187
1
0
1
0
40
Shi Yan
22
17
289
1
0
0
0
32
Su Yuanjie
29
11
661
0
0
1
0
11
Xie Weijun
26
20
666
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yu Genwei
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Yan Bingliang
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Diogo Silva
29
1
90
0
0
0
0
2
Grant Alex
30
1
0
1
0
0
0
23
Qian Yumiao
26
2
210
0
0
1
0
21
Skoric Mile
33
1
45
0
0
0
0
30
Wang Qiuming
31
1
31
0
0
0
0
4
Wang Xianjun
24
2
210
0
0
0
0
3
Wang Zhenghao
24
1
120
0
0
0
0
16
Yang Zihao
23
1
120
0
0
0
0
5
Yu Yang
35
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ba Dun
29
2
31
0
0
0
0
10
Fiolic Ivan
28
1
0
0
0
0
0
18
Gao Huaze
26
2
166
0
0
0
0
36
Guo Hao
31
2
46
1
0
0
0
14
Huang Jiahui
23
1
60
0
0
0
0
17
Sun Xuelong
25
2
120
0
0
0
0
8
Xadas
26
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademi Albion
25
2
45
0
0
1
0
9
Compagno Andrea
28
3
45
2
0
0
0
19
Liu Junxian
23
1
46
0
0
0
0
40
Shi Yan
22
2
180
0
0
0
0
32
Su Yuanjie
29
1
90
0
0
0
0
11
Xie Weijun
26
1
120
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yu Genwei
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fang Jingqi
31
25
2250
0
0
3
0
1
Li Yuefeng
21
0
0
0
0
0
0
25
Yan Bingliang
24
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Diogo Silva
29
6
526
0
0
0
0
2
Grant Alex
30
11
833
2
0
0
0
6
Han Pengfei
31
23
1815
1
0
3
0
15
Ming Tian
29
21
1814
0
6
2
0
23
Qian Yumiao
26
10
397
0
0
1
0
21
Skoric Mile
33
24
2061
1
0
4
0
30
Wang Qiuming
31
26
2007
4
1
4
0
4
Wang Xianjun
24
15
431
0
0
0
0
3
Wang Zhenghao
24
14
758
0
0
4
0
24
Xiao Junlong
23
0
0
0
0
0
0
16
Yang Zihao
23
19
1342
0
1
0
0
5
Yu Yang
35
5
141
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ba Dun
29
27
1877
2
5
1
0
10
Fiolic Ivan
28
18
1041
1
1
0
0
18
Gao Huaze
26
7
205
0
0
0
0
36
Guo Hao
31
24
1194
2
0
3
0
14
Huang Jiahui
23
24
1255
0
0
2
1
17
Sun Xuelong
25
4
148
0
0
0
0
8
Xadas
26
9
574
0
0
0
1
20
Zhang Xingliang
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademi Albion
25
27
2155
8
8
2
0
9
Compagno Andrea
28
24
1804
19
1
3
0
19
Liu Junxian
23
10
233
1
0
1
0
40
Shi Yan
22
19
469
1
0
0
0
32
Su Yuanjie
29
12
751
0
0
1
0
11
Xie Weijun
26
21
786
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yu Genwei
50
Quảng cáo