Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tigres, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Tigres
Sân vận động:
Estadio Metropolitano de Techo
(Bogotá)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Rodriguez Estupinan Omar Sebastian
27
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Algarra Parraga David Felipe
22
9
273
0
0
1
0
26
Cabezas Segura Oscar Eduardo
27
10
900
1
0
1
0
3
Cardenas Kevin
22
12
341
0
0
4
1
27
Florez Segura Samuel Alejandro
18
1
81
0
0
0
0
2
Laiton Jefferson
28
4
234
0
0
1
0
6
Lopera Jhon
23
5
344
0
0
2
1
36
Lucumi Idrobo Jose David
24
1
46
0
0
0
0
4
Pajaro Miguel
24
28
2435
1
0
5
0
16
Prieto Dylan
21
10
367
0
0
5
0
25
Tamayo Santiago
21
22
1934
0
0
1
0
20
Vasquez Juan
25
8
675
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balanta Carabali Kevin Adrian
20
11
937
0
0
1
0
18
Bolivar Gilmar
22
7
284
0
0
2
0
17
Ibarra Davinson
23
18
1036
0
0
0
0
7
Lopez Gonzalez Luis Miguel
23
4
171
0
0
1
0
8
Mahecha Benavidez Michel Stiven
21
31
2276
1
0
5
0
31
Martinez Yaliston
24
6
389
0
0
1
0
11
Palacios Luis
19
22
1166
2
0
0
0
5
Romero Sebastian
23
9
472
0
0
2
0
28
Salguero Zapata Cesar Steven
27
30
2319
1
0
3
0
15
Velasquez Perez Tomas Enrique
27
17
836
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cubides Santiago
24
9
691
2
0
1
0
10
Garcia Jose
20
8
484
0
0
0
0
14
Lemos Pino Brayan Smith
23
1
46
0
0
1
0
19
Mena Hurtado Hugo Alberto
24
29
1614
1
0
2
0
7
Mera Santiago
23
8
521
0
0
0
0
23
Palacios Mosquera Daniel
21
7
117
1
0
1
0
9
Rivaldo Jorge
20
6
222
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rojas Jorge
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Rodriguez Estupinan Omar Sebastian
27
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Algarra Parraga David Felipe
22
9
273
0
0
1
0
26
Cabezas Segura Oscar Eduardo
27
10
900
1
0
1
0
3
Cardenas Kevin
22
12
341
0
0
4
1
27
Florez Segura Samuel Alejandro
18
1
81
0
0
0
0
2
Laiton Jefferson
28
4
234
0
0
1
0
6
Lopera Jhon
23
5
344
0
0
2
1
36
Lucumi Idrobo Jose David
24
1
46
0
0
0
0
4
Pajaro Miguel
24
28
2435
1
0
5
0
16
Prieto Dylan
21
10
367
0
0
5
0
25
Tamayo Santiago
21
22
1934
0
0
1
0
20
Vasquez Juan
25
8
675
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balanta Carabali Kevin Adrian
20
11
937
0
0
1
0
18
Bolivar Gilmar
22
7
284
0
0
2
0
17
Ibarra Davinson
23
18
1036
0
0
0
0
7
Lopez Gonzalez Luis Miguel
23
4
171
0
0
1
0
8
Mahecha Benavidez Michel Stiven
21
31
2276
1
0
5
0
31
Martinez Yaliston
24
6
389
0
0
1
0
11
Palacios Luis
19
22
1166
2
0
0
0
5
Romero Sebastian
23
9
472
0
0
2
0
28
Salguero Zapata Cesar Steven
27
30
2319
1
0
3
0
15
Velasquez Perez Tomas Enrique
27
17
836
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cubides Santiago
24
9
691
2
0
1
0
10
Garcia Jose
20
8
484
0
0
0
0
14
Lemos Pino Brayan Smith
23
1
46
0
0
1
0
19
Mena Hurtado Hugo Alberto
24
29
1614
1
0
2
0
7
Mera Santiago
23
8
521
0
0
0
0
23
Palacios Mosquera Daniel
21
7
117
1
0
1
0
9
Rivaldo Jorge
20
6
222
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rojas Jorge
41
Quảng cáo