Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Start Brno, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Start Brno
Sân vận động:
Hřiště Loosova
(Brno)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Spelda Adam
21
0
0
0
0
1
0
1
Zadrapa Jan
31
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aw Souleymane
25
7
230
0
0
0
0
6
Papez Martin
24
13
1092
0
0
2
0
16
Remias Jiri
19
3
12
0
0
0
0
22
Rudyk David
24
3
270
0
0
0
0
4
Slovak Tobias
22
15
1350
0
0
4
0
12
Toczyski Michal
21
15
1241
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bartunek Pavel
21
11
979
0
0
4
0
24
Crhan Krystof
22
3
54
1
0
1
0
8
Duda Petr
24
15
1350
6
0
6
0
23
Hladky Marcel
24
10
369
0
0
2
0
14
Novak Pavel
25
15
1350
0
0
5
0
9
Praks Tomas
28
8
664
0
0
1
0
17
Sip Petr
38
9
212
1
0
1
0
18
Sumbera Simon
33
15
1108
0
0
3
0
20
Svoboda Richard
21
14
564
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Odstrcil Richard
19
10
180
1
0
3
0
10
Plichta Antonin
29
15
1213
6
0
1
0
10
Rogozan Lukas
24
1
21
0
0
0
0
7
Zikl Martin
25
15
1229
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kugler Michal
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jicha Filip
28
0
0
0
0
0
0
1
Krajicek Marcel
44
0
0
0
0
0
0
71
Spelda Adam
21
0
0
0
0
1
0
1
Zadrapa Jan
31
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aw Souleymane
25
7
230
0
0
0
0
6
Papez Martin
24
13
1092
0
0
2
0
16
Remias Jiri
19
3
12
0
0
0
0
22
Rudyk David
24
3
270
0
0
0
0
4
Slovak Tobias
22
15
1350
0
0
4
0
99
Stropsa Maksim
21
0
0
0
0
0
0
12
Toczyski Michal
21
15
1241
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bartunek Pavel
21
11
979
0
0
4
0
23
Brzobohaty David
19
0
0
0
0
0
0
16
Brzobohaty Tomas
19
0
0
0
0
0
0
24
Crhan Krystof
22
3
54
1
0
1
0
8
Duda Petr
24
15
1350
6
0
6
0
23
Hladky Marcel
24
10
369
0
0
2
0
7
Nejezchleb Filip
17
0
0
0
0
0
0
14
Novak Pavel
25
15
1350
0
0
5
0
9
Praks Tomas
28
8
664
0
0
1
0
17
Sip Petr
38
9
212
1
0
1
0
18
Sumbera Simon
33
15
1108
0
0
3
0
20
Svoboda Richard
21
14
564
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Matyska Lukas
32
0
0
0
0
0
0
15
Odstrcil Richard
19
10
180
1
0
3
0
10
Plichta Antonin
29
15
1213
6
0
1
0
10
Rogozan Lukas
24
1
21
0
0
0
0
7
Zikl Martin
25
15
1229
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kugler Michal
56
Quảng cáo