Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tochigi City, Nhật Bản
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nhật Bản
Tochigi City
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aizawa Peter
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Nishiyama Taiga
25
1
90
0
0
0
0
15
Sato Yoshiki
27
1
90
0
0
0
0
2
Silva Carlos
23
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Okaniwa Yuki
29
1
33
0
0
0
0
14
Sekino Genya
25
1
90
0
0
0
0
22
Suzuki Hiroto
24
1
90
0
0
0
0
77
Tanaka Paulo Junichi
31
1
66
0
0
0
0
26
Utsugi Shun
28
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fujiwara Takumi
26
1
71
0
0
0
0
11
Omotehara Genta
28
1
58
1
0
0
0
13
Oshima Takashi
24
1
33
0
0
0
0
18
Shishido Toshiaki
24
1
58
0
0
0
0
40
Suzuki Kunitomo
29
1
20
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aizawa Peter
23
1
90
0
0
0
0
1
Harada Yoshinobu
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Nishiyama Taiga
25
1
90
0
0
0
0
15
Sato Yoshiki
27
1
90
0
0
0
0
2
Silva Carlos
23
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Okaniwa Yuki
29
1
33
0
0
0
0
14
Sekino Genya
25
1
90
0
0
0
0
22
Suzuki Hiroto
24
1
90
0
0
0
0
77
Tanaka Paulo Junichi
31
1
66
0
0
0
0
32
Tosa Riku
24
0
0
0
0
0
0
26
Utsugi Shun
28
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fujiwara Takumi
26
1
71
0
0
0
0
11
Omotehara Genta
28
1
58
1
0
0
0
13
Oshima Takashi
24
1
33
0
0
0
0
18
Shishido Toshiaki
24
1
58
0
0
0
0
40
Suzuki Kunitomo
29
1
20
0
0
0
0
Quảng cáo