Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Toluca, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Toluca
Sân vận động:
Estadio Nemesio Díez
(Toluca)
Sức chứa:
27 273
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
CONCACAF Champions Cup
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tiago Volpi
33
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bruno Mendez
25
10
680
0
0
0
1
20
Gallardo Jesus
30
16
1424
4
3
3
0
17
Garcia Caprizo Brian Alberto
27
16
1182
1
1
2
0
13
Luan
31
16
1396
1
0
2
0
192
Navarrete Luis
18
1
6
0
0
0
0
8
Orrantia Carlos
33
4
193
0
0
0
0
6
Pereira Federico
24
11
904
1
0
2
0
3
Pinuelas Jesus
26
1
1
0
0
0
0
204
del Villar Everardo
19
3
213
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaya Frankie
24
12
330
0
2
1
0
10
Angulo Jesus
27
15
851
6
3
0
0
198
Arteaga Victor
20
15
519
0
1
3
1
23
Baeza Claudio
30
16
1025
0
1
4
0
217
Castillo Klever
19
3
69
0
0
0
0
7
Dominguez Chonteco Juan Pablo
26
17
768
0
1
1
0
30
Duarte Anderson
20
6
133
1
0
0
0
14
Ruiz Marcel
24
16
1310
1
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Helinho
24
4
192
1
0
0
0
19
Lopez Ivan
25
12
290
0
0
0
0
31
Morales Robert
25
3
91
0
0
0
0
26
Paulinho
32
17
1437
13
5
2
0
25
Vega Alexis
26
17
1179
3
3
3
0
190
Violante Isaias
21
13
802
4
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renato Paiva
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tiago Volpi
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Escobar Juan
Chấn thương
29
2
180
0
0
0
0
8
Orrantia Carlos
33
2
180
0
1
0
0
6
Pereira Federico
24
1
46
1
0
0
0
3
Pinuelas Jesus
26
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Angulo Jesus
27
2
180
1
0
0
0
198
Arteaga Victor
20
2
160
0
0
1
0
23
Baeza Claudio
30
2
87
0
0
1
0
14
Ruiz Marcel
24
2
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Lopez Ivan
25
2
59
0
0
0
0
31
Morales Robert
25
2
136
1
0
0
0
25
Vega Alexis
26
2
111
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renato Paiva
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tiago Volpi
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bruno Mendez
25
3
270
0
0
0
0
20
Gallardo Jesus
30
4
302
0
2
1
0
17
Garcia Caprizo Brian Alberto
27
4
249
0
1
0
0
13
Luan
31
4
311
0
0
0
0
8
Orrantia Carlos
33
2
138
0
0
0
0
6
Pereira Federico
24
2
140
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaya Frankie
24
3
125
0
0
1
0
10
Angulo Jesus
27
4
297
3
0
0
0
198
Arteaga Victor
20
2
73
0
0
0
0
23
Baeza Claudio
30
3
165
0
0
1
0
7
Dominguez Chonteco Juan Pablo
26
4
218
0
0
0
0
14
Ruiz Marcel
24
4
360
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Lopez Ivan
25
4
83
1
0
0
0
31
Morales Robert
25
3
83
0
0
0
0
26
Paulinho
32
3
270
1
2
0
0
25
Vega Alexis
26
4
221
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renato Paiva
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
181
Beltran Ronaldo
22
0
0
0
0
0
0
22
Garcia Palomera Luis Manuel
31
0
0
0
0
0
0
1
Tiago Volpi
33
23
2070
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bruno Mendez
25
13
950
0
0
0
1
24
Escobar Juan
Chấn thương
29
2
180
0
0
0
0
27
Freyfeld Emiliano
20
0
0
0
0
0
0
20
Gallardo Jesus
30
20
1726
4
5
4
0
17
Garcia Caprizo Brian Alberto
27
20
1431
1
2
2
0
13
Luan
31
20
1707
1
0
2
0
182
Monroy Brayan
20
0
0
0
0
0
0
192
Navarrete Luis
18
1
6
0
0
0
0
8
Orrantia Carlos
33
8
511
0
1
0
0
6
Pereira Federico
24
14
1090
2
0
2
0
3
Pinuelas Jesus
26
3
136
0
0
0
0
184
Villegas Abraham
21
0
0
0
0
0
0
204
del Villar Everardo
19
3
213
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Amaya Frankie
24
15
455
0
2
2
0
10
Angulo Jesus
27
21
1328
10
3
0
0
198
Arteaga Victor
20
19
752
0
1
4
1
23
Baeza Claudio
30
21
1277
0
1
6
0
217
Castillo Klever
19
3
69
0
0
0
0
7
Dominguez Chonteco Juan Pablo
26
21
986
0
1
1
0
30
Duarte Anderson
20
6
133
1
0
0
0
14
Ruiz Marcel
24
22
1740
3
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Helinho
24
4
192
1
0
0
0
19
Lopez Ivan
25
18
432
1
0
0
0
31
Morales Robert
25
8
310
1
0
0
0
26
Paulinho
32
20
1707
14
7
2
0
25
Vega Alexis
26
23
1511
3
5
3
0
190
Violante Isaias
21
13
802
4
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renato Paiva
54
Quảng cáo