Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Toluca Nữ, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Toluca Nữ
Sân vận động:
Estadio Nemesio Díez
(Toluca)
Sức chứa:
27 273
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguirre Miriam
25
5
450
0
0
0
0
33
Thompson Kayla
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fernandez Liliana
23
5
104
0
0
0
0
5
Gonzalez Michelle
29
8
490
0
0
0
0
20
Gutiérrez Sumiko
36
9
584
0
0
0
0
14
Monroy Diana
28
3
253
0
0
0
0
18
Rodriguez Liliana
28
8
548
1
0
1
0
31
Vega Garcia Brenda
19
9
758
1
0
1
1
34
Velasquez Hernandez Briseida Jisette
20
1
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bensalem Celia
19
4
170
0
0
0
0
17
Calvillo Samantha
21
4
81
0
0
1
0
13
Gomez Junco Natalia
31
10
623
0
0
1
0
28
Henry Amandine
34
1
31
0
0
0
0
7
Peraza Cinthya
31
10
867
2
0
2
0
15
Ramirez Mitsy
?
8
622
1
0
0
0
8
Ramos Melisa
27
5
128
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abam Michaela
27
7
514
3
0
2
0
10
Brenda
26
9
775
1
0
5
0
23
Campa Marlyn
30
8
286
0
0
2
0
30
Estrada De La Pena Ivanna Guadalupe
20
5
134
0
0
0
0
11
Guatemala Diana
22
5
199
0
0
0
0
9
Roman Mariel
21
10
800
2
0
0
0
21
Valadez Natalia
21
10
608
0
0
1
0
6
Vazquez Sonia
28
8
346
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belli Ricardo
38
Velasco Gabriel
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguirre Miriam
25
5
450
0
0
0
0
1
Meza Acosta Adriana Lizbeth
17
0
0
0
0
0
0
33
Thompson Kayla
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Corona Renata
19
0
0
0
0
0
0
9
Duron Destinney
28
0
0
0
0
0
0
16
Fernandez Liliana
23
5
104
0
0
0
0
5
Gonzalez Michelle
29
8
490
0
0
0
0
20
Gutiérrez Sumiko
36
9
584
0
0
0
0
14
Monroy Diana
28
3
253
0
0
0
0
18
Rodriguez Liliana
28
8
548
1
0
1
0
43
Sahagun Molina Vania Maria
17
0
0
0
0
0
0
31
Vega Garcia Brenda
19
9
758
1
0
1
1
34
Velasquez Hernandez Briseida Jisette
20
1
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bensalem Celia
19
4
170
0
0
0
0
17
Calvillo Samantha
21
4
81
0
0
1
0
13
Gomez Junco Natalia
31
10
623
0
0
1
0
28
Henry Amandine
34
1
31
0
0
0
0
47
Hernandez Joselin
20
0
0
0
0
0
0
7
Peraza Cinthya
31
10
867
2
0
2
0
15
Ramirez Mitsy
?
8
622
1
0
0
0
8
Ramos Melisa
27
5
128
0
0
0
0
68
Yareli Elizabeth
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abam Michaela
27
7
514
3
0
2
0
10
Brenda
26
9
775
1
0
5
0
23
Campa Marlyn
30
8
286
0
0
2
0
30
Estrada De La Pena Ivanna Guadalupe
20
5
134
0
0
0
0
11
Guatemala Diana
22
5
199
0
0
0
0
64
Gutierrez Bracamontes Itzel Estefania
19
0
0
0
0
0
0
9
Roman Mariel
21
10
800
2
0
0
0
21
Valadez Natalia
21
10
608
0
0
1
0
6
Vazquez Sonia
28
8
346
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belli Ricardo
38
Velasco Gabriel
38
Quảng cáo