Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tomislav, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Tomislav
Sân vận động:
Sân vận động Gradski Tomislav
(Tomislav)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Sabljo Ivan
19
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alpeza Filip
20
2
175
0
0
0
0
4
Cerdic Marko
26
9
722
0
0
1
0
7
Djugum Hilmija
20
7
604
0
0
5
1
6
Farias do Nascimento Joao Carlos
24
6
206
0
0
0
0
70
Krizan Denis
25
12
776
0
0
2
0
44
Krstanovic Tomislav
21
6
472
0
0
3
0
88
Rados Josip
23
11
906
3
0
2
0
15
Slisko Ivan
18
9
569
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ivic Ivan
20
9
85
0
0
1
0
10
Kang Albert
23
12
1047
3
0
1
0
2
Krizanac Stipan
25
11
922
0
0
3
0
23
Music Stipan
20
11
905
0
0
2
0
77
Soldic Tomislav
25
12
896
0
0
2
0
8
Vrgoc David
21
6
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Koprcina Tomislav
19
9
241
1
0
0
0
11
Sijamija Dzevad
22
4
294
3
0
1
0
99
Sisko Branimir
22
9
685
2
0
1
0
9
Sisko Domagoj
19
10
342
0
0
3
0
20
de Souza Christian
23
11
894
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Letica Ante
17
0
0
0
0
0
0
91
Sabljo Ivan
19
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alpeza Filip
20
2
175
0
0
0
0
3
Bagaric Ivan
19
0
0
0
0
0
0
4
Cerdic Marko
26
9
722
0
0
1
0
7
Djugum Hilmija
20
7
604
0
0
5
1
22
Duvnjak Tomislav
18
0
0
0
0
0
0
6
Farias do Nascimento Joao Carlos
24
6
206
0
0
0
0
70
Krizan Denis
25
12
776
0
0
2
0
44
Krstanovic Tomislav
21
6
472
0
0
3
0
88
Rados Josip
23
11
906
3
0
2
0
15
Slisko Ivan
18
9
569
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ivic Ivan
20
9
85
0
0
1
0
10
Kang Albert
23
12
1047
3
0
1
0
2
Krizanac Stipan
25
11
922
0
0
3
0
23
Music Stipan
20
11
905
0
0
2
0
77
Soldic Tomislav
25
12
896
0
0
2
0
8
Vrgoc David
21
6
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Koprcina Tomislav
19
9
241
1
0
0
0
11
Sijamija Dzevad
22
4
294
3
0
1
0
99
Sisko Branimir
22
9
685
2
0
1
0
9
Sisko Domagoj
19
10
342
0
0
3
0
20
de Souza Christian
23
11
894
2
0
3
0
Quảng cáo