Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tondela, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Tondela
Sân vận động:
Estádio João Cardoso
(Tondela)
Sức chứa:
4 820
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bernardo
22
11
990
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alves Ricardo
33
11
954
1
0
3
0
4
Gonzales Jordi
24
3
100
0
0
0
0
48
Manso Tiago
24
10
477
2
0
5
0
60
Maviram Emmanuel
23
11
609
0
1
1
0
5
Silva Afonso Joao Ricardo
34
11
990
0
1
2
0
18
Talocha
35
7
352
2
0
0
0
3
Tavares Diego
19
1
40
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bebeto
34
10
800
1
1
0
0
23
Cascavel
19
1
31
0
0
0
0
6
Ceitil Andre
29
9
367
2
1
1
0
97
Cicero
27
10
657
0
1
2
0
26
Cunha Nuno
23
8
126
1
1
1
0
8
Tavares Helder
34
11
849
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Costinha
32
8
509
0
1
1
0
20
Fuller Trayvon
22
2
27
0
0
1
0
21
Maranhao
25
11
968
5
2
3
0
9
Miro
21
10
404
2
0
2
0
70
Moudjatovic Milama
22
4
80
0
0
1
0
30
Ramos Rodrigo
20
10
483
1
2
0
0
17
Roberto
35
8
611
7
0
4
1
7
Xavier
32
8
516
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinto Luis
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bernardo
22
11
990
0
1
0
0
1
Sousa Joel
24
0
0
0
0
0
0
1
Souza Gabriel
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alves Ricardo
33
11
954
1
0
3
0
4
Gonzales Jordi
24
3
100
0
0
0
0
43
Joao Cesco
23
0
0
0
0
0
0
48
Manso Tiago
24
10
477
2
0
5
0
60
Maviram Emmanuel
23
11
609
0
1
1
0
5
Silva Afonso Joao Ricardo
34
11
990
0
1
2
0
18
Talocha
35
7
352
2
0
0
0
3
Tavares Diego
19
1
40
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bebeto
34
10
800
1
1
0
0
23
Cascavel
19
1
31
0
0
0
0
6
Ceitil Andre
29
9
367
2
1
1
0
97
Cicero
27
10
657
0
1
2
0
26
Cunha Nuno
23
8
126
1
1
1
0
8
Tavares Helder
34
11
849
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Costinha
32
8
509
0
1
1
0
20
Fuller Trayvon
22
2
27
0
0
1
0
21
Maranhao
25
11
968
5
2
3
0
9
Miro
21
10
404
2
0
2
0
70
Moudjatovic Milama
22
4
80
0
0
1
0
30
Ramos Rodrigo
20
10
483
1
2
0
0
17
Roberto
35
8
611
7
0
4
1
7
Xavier
32
8
516
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pinto Luis
35
Quảng cáo