Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Oss, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Oss
Sân vận động:
Frans Heesen Stadion
(Oss)
Sức chứa:
4 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Havekotte Mike
29
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lambrix Xander
24
6
540
0
0
2
0
3
Mac-Intosch Calvin
35
2
162
0
0
0
0
2
Miguel Leonel
23
5
115
0
0
1
0
27
Mulder Jonathan
22
4
231
0
0
1
0
20
Troupee Giovanni
26
6
540
0
0
0
0
5
Van Bost Jules
21
5
379
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Esajas Marcelencio
22
2
48
0
0
0
0
26
Kuijpers Julian
20
5
237
0
0
1
0
31
Zitman Sven
22
2
74
0
0
1
0
6
van Rooijen Mitchell
25
6
494
0
0
1
0
14
van der Werff Tom
22
4
71
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Allemeersch Arthur
23
6
438
0
1
0
0
17
Hinoke Mauresmo
19
2
29
0
0
0
0
10
Korte Giovanni
31
6
404
2
0
0
0
7
Loukili Karim
27
6
480
0
0
0
0
11
Remans Mart
26
6
324
0
0
0
0
9
Stensrud Abel
22
5
310
1
0
0
0
19
Wildeboer Tijmen
22
6
235
1
1
0
0
75
Zimmerman Joshua
23
6
319
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ultee Sjors
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Havekotte Mike
29
6
540
0
0
1
0
16
Krijestarac Benjamin
19
0
0
0
0
0
0
30
Overmars Martijn
18
0
0
0
0
0
0
13
Spenkelink Mark
27
0
0
0
0
0
0
16
van Herk Max
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cox Thomas
22
0
0
0
0
0
0
4
Lambrix Xander
24
6
540
0
0
2
0
3
Mac-Intosch Calvin
35
2
162
0
0
0
0
2
Miguel Leonel
23
5
115
0
0
1
0
27
Mulder Jonathan
22
4
231
0
0
1
0
Nikel Tymen
20
0
0
0
0
0
0
20
Troupee Giovanni
26
6
540
0
0
0
0
5
Van Bost Jules
21
5
379
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Esajas Marcelencio
22
2
48
0
0
0
0
26
Kuijpers Julian
20
5
237
0
0
1
0
31
Zitman Sven
22
2
74
0
0
1
0
6
van Rooijen Mitchell
25
6
494
0
0
1
0
14
van der Werff Tom
22
4
71
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Allemeersch Arthur
23
6
438
0
1
0
0
17
Hinoke Mauresmo
19
2
29
0
0
0
0
10
Korte Giovanni
31
6
404
2
0
0
0
7
Loukili Karim
27
6
480
0
0
0
0
29
Niekel Tijmen
20
0
0
0
0
0
0
11
Remans Mart
26
6
324
0
0
0
0
9
Stensrud Abel
22
5
310
1
0
0
0
19
Wildeboer Tijmen
22
6
235
1
1
0
0
75
Zimmerman Joshua
23
6
319
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ultee Sjors
37
Quảng cáo