Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Torino, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Torino
Sân vận động:
Stadio Olimpico
(Turin)
Sức chứa:
28 177
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Milinkovic-Savic Vanja
27
10
900
0
0
1
0
1
Paleari Alberto
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Coco Saul
25
10
900
2
0
2
0
21
Dembele Ali
20
6
59
0
0
2
0
13
Maripan Guillermo
30
6
362
0
0
0
1
5
Masina Adam
30
10
869
0
2
3
0
16
Pedersen Marcus
24
6
332
0
0
1
0
24
Sosa Borna
26
6
320
0
0
0
0
27
Vojvoda Mergim
29
9
595
0
0
3
0
4
Walukiewicz Sebastian
24
7
470
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Ciammaglichella Aaron
19
1
1
0
0
0
0
66
Gineitis Gvidas
20
6
191
0
1
0
0
8
Ilic Ivan
Chấn thương gót chân Achilles
23
8
538
1
0
3
0
20
Lazaro Valentino
28
11
863
0
3
2
0
77
Linetty Karol
29
10
678
1
0
3
0
28
Ricci Samuele
23
11
944
0
0
2
0
61
Tameze Adrien
30
9
329
0
0
1
0
10
Vlasic Nikola
27
6
299
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adams Che
28
11
676
3
1
0
0
7
Karamoh Yann
26
7
79
0
0
0
0
92
Njie Alieu
19
5
174
1
0
0
0
9
Sanabria Antonio
28
8
523
2
0
1
0
91
Zapata Duvan
Chấn thương đầu gối30.06.2025
33
7
589
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanoli Paolo
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Milinkovic-Savic Vanja
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Coco Saul
25
2
177
0
0
1
0
21
Dembele Ali
20
2
29
0
0
0
0
13
Maripan Guillermo
30
1
90
0
0
0
0
5
Masina Adam
30
1
87
0
0
0
0
16
Pedersen Marcus
24
1
90
0
0
0
0
24
Sosa Borna
26
1
45
0
0
0
0
27
Vojvoda Mergim
29
1
90
0
0
0
0
4
Walukiewicz Sebastian
24
1
46
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gineitis Gvidas
20
1
46
0
0
0
0
8
Ilic Ivan
Chấn thương gót chân Achilles
23
1
82
0
0
0
0
20
Lazaro Valentino
28
2
180
0
0
0
0
77
Linetty Karol
29
2
156
0
0
1
0
28
Ricci Samuele
23
2
121
0
0
1
0
61
Tameze Adrien
30
2
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adams Che
28
2
116
1
1
0
0
7
Karamoh Yann
26
2
70
0
0
0
0
92
Njie Alieu
19
1
30
0
0
0
0
9
Sanabria Antonio
28
1
65
0
0
0
0
91
Zapata Duvan
Chấn thương đầu gối30.06.2025
33
2
135
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanoli Paolo
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Donnarumma Antonio
34
0
0
0
0
0
0
32
Milinkovic-Savic Vanja
27
12
1080
0
0
1
0
1
Paleari Alberto
32
1
90
0
0
0
0
1
Plaia Francesco
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bayeye Brian Jephte
24
0
0
0
0
0
0
80
Bianay Balcot Come
19
0
0
0
0
0
0
3
Casali Michele
19
0
0
0
0
0
0
23
Coco Saul
25
12
1077
2
0
3
0
21
Dembele Ali
20
8
88
0
0
2
0
18
Krzyzanowski Filip
18
0
0
0
0
0
0
16
Manneh Alieu Atlee
18
0
0
0
0
0
0
13
Maripan Guillermo
30
7
452
0
0
0
1
5
Masina Adam
30
11
956
0
2
3
0
16
Pedersen Marcus
24
7
422
0
0
1
0
24
Sosa Borna
26
7
365
0
0
0
0
27
Vojvoda Mergim
29
10
685
0
0
3
0
4
Walukiewicz Sebastian
24
8
516
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Ciammaglichella Aaron
19
1
1
0
0
0
0
7
Dalla Vecchia Marco
19
0
0
0
0
0
0
66
Gineitis Gvidas
20
7
237
0
1
0
0
8
Ilic Ivan
Chấn thương gót chân Achilles
23
9
620
1
0
3
0
26
Ilkhan Emirhan
Chấn thương đầu gối
20
0
0
0
0
0
0
20
Lazaro Valentino
28
13
1043
0
3
2
0
77
Linetty Karol
29
12
834
1
0
4
0
18
Perciun Sergiu
18
0
0
0
0
0
0
28
Ricci Samuele
23
13
1065
0
0
3
0
38
Russo Lorenzo
19
0
0
0
0
0
0
61
Tameze Adrien
30
11
414
0
0
1
0
10
Vlasic Nikola
27
6
299
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adams Che
28
13
792
4
2
0
0
9
Gabellini Tommaso
18
0
0
0
0
0
0
7
Karamoh Yann
26
9
149
0
0
0
0
92
Njie Alieu
19
6
204
1
0
0
0
9
Sanabria Antonio
28
9
588
2
0
1
0
79
Savva Zannetos
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
19
Zaia Edoardo
18
0
0
0
0
0
0
91
Zapata Duvan
Chấn thương đầu gối30.06.2025
33
9
724
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vanoli Paolo
52
Quảng cáo